BẠN BÈ in English translation

friend
người bạn
bạn thân
buddy
anh bạn
bạn thân
bạn hiền
ông bạn
rồi
bạn bè
cậu
bạn à
bạn ạ
ông anh
peer
ngang hàng
đồng đẳng
đồng nghiệp
nhìn
bạn bè
đồng lứa
cùng
friends
người bạn
bạn thân
buddies
anh bạn
bạn thân
bạn hiền
ông bạn
rồi
bạn bè
cậu
bạn à
bạn ạ
ông anh
peers
ngang hàng
đồng đẳng
đồng nghiệp
nhìn
bạn bè
đồng lứa
cùng

Examples of using Bạn bè in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Không bạn bè.
No fellow.
Nghe này, còn bạn bè em thì sao? Ừm,
Listen, what about your friends? Uh,
Bạn bè gì cái thứ như thằng Hyeong Sik?
What kind of friend is Hyeong-sik?
Nó lo cho bạn bè của nó Simon, Mama.
He was afraid for his friend Simon, Mama, He went next door.
Bạn bè để làm gì?
What are friends for?
Bạn bè để làm gì chứ?
What are friends for? Shit?
Còn bạn bè thì sao?
What about your friends?
Không ai biết cả. Vậy bạn bè của cậu ở Dec Sec thì sao?
Then what about your friends in DecSec? Nobody does?
Anh không có bạn bè, gia đình, đồng minh.
You have no friends, you have no family, you have no allies.
Hầu hết bạn bè nó đã đi rồi.
Most of his friends have gone.
Thế còn bạn bè của em ở Chicago?
What about your friends in Chicago?
Bạn bè để làm gì chứ?
What are friends for? Sure?
Bạn bè để làm gì chứ?
What are friends for? Spasiba?
Cô gặp bao nhiêu bạn bè, đồng nghiệp của anh ta rồi?
And how many of his friends have you met, his colleagues?
Nhưng không được. Vì hình như bạn bè đang cố liên lạc với tôi.
Because I feel like my friend is trying to get ahold of me.
Thế bạn bè để làm gì?
What are friends for?
Cám ơn.- Bạn bè để làm gì cơ chứ?
What are friends for? Thanks?
Bạn bè để làm gì chứ? Lissa, không?
Lissa, no. What are friends for?
Và hãy nhớ nhờ bạn bè giúp đỡ, Magne. Cây búa.
The hammer. And remember to get help from your friends, Magne.
Chuyến đi bạn bè, không có trai.
A friends trip, no single men.
Results: 38349, Time: 0.0283

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English