BẠN CÒN SỐNG in English translation

still alive
vẫn còn sống
đang còn sống
bạn còn sống
vẫn đang sống
còn còn sống
vẫn còn tồn
đang sống
surviving
sống sót
tồn tại
còn sống
sinh tồn
vẫn còn tồn tại

Examples of using Bạn còn sống in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nếu bạn nghĩ rằng không ai quan tâm nếu bạn còn sống, hãy thử bỏ lỡ một vài khoản thanh toán ngân hàng.
If you think nobody cares if you're alive, try missing a couple of bank payments.
Nếu bạn còn sống thì có nghĩa là vẫn còn những bài học đến với bạn..
If you're alive that means there are still lessons to be learned.
Học hỏi từ ngay chỗ bên trong, tức là ngay bên trong bạn, ngay khi bạn còn sống đây, trước khi bạn chết đi.
Learn from that inside, which means learn within yourself while still alive, before you die.
Nếu bạn còn sống, điều đó có nghĩa là vẫn còn những bài học để học.
If you're alive, that means there are still lessons to be learned.
Nếu bạn kiếm được nhiều tiền, hãy sử dụng chúng để giúp đỡ người khác khi bạn còn sống.
If you make a lot of money, put it to use helping others while you are living.
Richard Bach viết như sau:” Đây là một thử nghiệm để thấy nhiêm vụ của bạn trên trái đất này đã hoàn tất hay chưa: Nếu bạn còn sống, thì chưa“.
Richard Bach once said:“Here is the test whether your mission on earth is finished: If you're alive, it isn't.”.
nhận thức được rằng bạn còn sốngbạn có thể chạm vào phép màu của việc sống còn thì đó là một sự giác ngộ.
are aware that you are alive- that you can touch the miracle of being alive- then that is a kind of enlightenment.
Có quá nhiều khó khăn để quản lý các tài khoản này khi bạn còn sống chứ đừng nói là chết.
It's challenging enough to manage these accounts when you're alive, let alone dead.
Nhưng cũng nên nhớ rằng bạn còn sống, và như vậy, bạn có nghĩa là sống..
But it is well to remember that you are alive, and as such, you are meant to live.
Nếu bạn còn sống vào đầu những năm 1990,
If you were alive in the early 1990s,
Richard Bach viết như sau:” Đây là một thử nghiệm để thấy nhiêm vụ của bạn trên trái đất này đã hoàn tất hay chưa: Nếu bạn còn sống, thì chưa“.
Richard Bach once wrote,“here's a test to see if your purpose in life is over: if you're alive, it isn't.”.
Hiện giờ bạn còn sống, thế nhưng đâu có chắc được là bạn sẽ vẫn còn sống trong thời gian một năm nữa hay không.
You are alive now, yet it is uncertain whether or not you will still be alive in a year's time.
Nhưng với công nghệ, chúng ta có thể khiến xác chết làm một số thứ vẫn thường thực hiện khi bạn còn sống", ông Goodman nhấn mạnh.
You're dead, but[with technology], we can make the body do some of the things it used to do when you were alive," Goodman said.
Richard Bach viết như sau:” Đây là một thử nghiệm để thấy nhiêm vụ của bạn trên trái đất này đã hoàn tất hay chưa: Nếu bạn còn sống, thì chưa“.
Author Richard Bach said,“Here is the test to find whether your mission on earth is finished: if you're alive, it isn't.”.
Nhưng tôi chắc chắn rằng nếu bạn còn sống, bạn là một người sáng tạo.
But I am more than sure that if you are alive, you are a creative person.
vấn đề là bạn làm được những gì khi bạn còn sống.
how long you live, it's about what you do with the time you're alive.
Họ sẽ thấy rằng bạn còn sống và dễ tiếp thu và họ sẽ quay lại thăm.
They will see that you are alive and receptive and they will come back on visit.
Bạn muốn một người nào đó làm bạn cảm thấy vui sướng rằng bạn còn sống.
You want some one to make you feel glad that you're alive.
Trong khi bạn còn sống, tất cả các luồng khí và các khái niệm đều chìm
While you are alive, all winds and conceptions are sunk in ordinary patterns
Richard Bach viết như sau:” Đây là một thử nghiệm để thấy nhiêm vụ của bạn trên trái đất này đã hoàn tất hay chưa: Nếu bạn còn sống, thì chưa“.
Quoting Richard Bach,"Here's a test to find whether your mission on earth is finished: If you're alive, it isn't.".
Results: 117, Time: 0.0343

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English