ANH CÒN SỐNG in English translation

you survived
bạn sống sót
bạn tồn tại
bạn vượt qua
anh sống sót
cô sống sót
các con sống sót
em sống sót
anh sẽ sống
cậu sống sót
ngươi sống sót
yours still living
you still alive
are you alive
you survive
bạn sống sót
bạn tồn tại
bạn vượt qua
anh sống sót
cô sống sót
các con sống sót
em sống sót
anh sẽ sống
cậu sống sót
ngươi sống sót

Examples of using Anh còn sống in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Này, anh còn sống không?
Hey, are you alive?
Tôi biết anh còn sống mà.
Jack! Anh còn sống!
Là ngày anh còn sống.
Today is the day you are alive.
Almaric… nếu anh còn sống, Ibelin là của anh..
Almaric. If you survive, Ibelin is yours.
Anh còn sống không đấy?
Are you alive in there?
Anh còn sống sao?
You were alive?
Hắn biết anh còn sống dù hắn chẳng hé răng một lời.
He knew you're alive even though he didn't open his mouth.
Nếu anh còn sống, tôi ở trên tàu Chimera.
If you survive, I'm on the Caimira.
Anh còn sống? Khoan.
Are you alive? Wait.
Anh còn sống phải không?
You are alive, aren't you?.
Kang Ju Seung? Anh còn sống sao?
You were alive? Ju-seung?
Poe Dameron, anh còn sống?
Poe dameron, you're alive?
Làm sao mà anh còn sống vậy?
How are you alive?
Nếu anh còn sống, tôi ở trên tàu Chimera.
If you survive, I'm on the Chimera.
Han, anh còn sống!
Han, you were alive!
Ta có thể làm những việc ấy khi anh còn sống.
You may prefer to do this while you are alive.
Rollo nói là nếu anh còn sống anh có thể sẽ ở đây.
It was Rollo who said that if you're alive, you might be here.
Anh còn sống? Khoan?
Wait, are you alive?
Nếu anh còn sống, tôi ở trên tàu Chimera.
If you survive, I'm on the Chimera. North harbor.
Results: 378, Time: 0.0374

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English