BẠN CŨNG LÀ in English translation

you are likewise
too is
cũng là
cũng bị
you is also
you can be
bạn có thể là
bạn có thể được
bạn có thể bị
có thể
anh có thể là
bạn sẽ được
bạn có thể rất
bạn có thể đang
em có thể là
cô có thể là

Examples of using Bạn cũng là in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn cũng là tín đồ của… more →.
He is also co-creator of… more.
Nếu bạn cũng là“ nạn nhân”….
If you too are victim….
Điều tốt nhất  bạn cũng là người bạn tốt nhất của tôi.
The best thing is that you are also my best friend.
Nếu bạn cũng là người may mắn như tôi….
If you're as lucky as I am….
Bởi vì bạn cũng là một thành phần của nhân loại.
For they too are part of humanity.
Tôi mong bạn cũng là đám mây trắng, không phải chỉ có quan hệ.
I would like you also to be white clouds, not related.
Bạn cũng là một trong số những tài xế đó.
Maybe you're one of these drivers.
Bởi vì bạn cũng là một nạn nhân, hoặc ở đỉnh cao, như tôi.
Cause you're either a victim, or on top, like me.
Bạn cũng là 1 CEO.
You, too, are a CEO.
Bạn cũng là fan Chelsea hả?
Anyway are you even a Chelsea fan?
Tôi nghĩ rằng bạn cũng là loại người.
I thought you were also that kind of person.
Nếu chương trình của chúng tôi dành cho bạn, thì bạn cũng là INNOVATION.
If you're the only one doing it, it's also innovation.
Trong suốt quãng thời gian dạy con thì chính bạn cũng là người bạn học.
And the whole time she teaches, she's also a friend.
Bạn là một nhà sư, vì vậy bạn cũng là một triệu phú.
Since your Father is a millionaire, you are equally a millionaire.
Nếu chương trình của chúng tôi dành cho bạn, thì bạn cũng là INNOVATION.
If our program is for you, then you too are INNOVATION.
Tôi nghĩ trong trường hợp này chồng bạn cũng là người có lỗi.
In my opinion, his partner is equally to blame.
Nếu có, thì bạn cũng là một nhà thiết kế giao diện người dùng
If yes, then you are also a user interface designer, and in the near future, this role will
Nếu bạn cũng là một trong những không bị thuyết phục bởi tuyên bố của Facebook,
If you are also the one not convinced by Facebook's claims, you can turn
bạn và tôi Một, rằng bạn cũng là một với mọi thứ và mọi người khác….
I are One, that you are likewise one with everything and everyone else….
Cũng giống như tình yêu, tình bạn cũng là một phần quan trọng của một mối quan hệ.
Just like love, friendship too is an important part of a relationship.
Results: 242, Time: 0.0515

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English