Examples of using Bạn cũng là in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bạn cũng là tín đồ của… more →.
Nếu bạn cũng là“ nạn nhân”….
Điều tốt nhất là bạn cũng là người bạn tốt nhất của tôi.
Nếu bạn cũng là người may mắn như tôi….
Bởi vì bạn cũng là một thành phần của nhân loại.
Tôi mong bạn cũng là đám mây trắng, không phải chỉ có quan hệ.
Bạn cũng là một trong số những tài xế đó.
Bởi vì bạn cũng là một nạn nhân, hoặc ở đỉnh cao, như tôi.
Bạn cũng là 1 CEO.
Bạn cũng là fan Chelsea hả?
Tôi nghĩ rằng bạn cũng là loại người.
Nếu chương trình của chúng tôi dành cho bạn, thì bạn cũng là INNOVATION.
Trong suốt quãng thời gian dạy con thì chính bạn cũng là người bạn học.
Nếu chương trình của chúng tôi dành cho bạn, thì bạn cũng là INNOVATION.
Tôi nghĩ là trong trường hợp này chồng bạn cũng là người có lỗi.
Nếu có, thì bạn cũng là một nhà thiết kế giao diện người dùng
Nếu bạn cũng là một trong những không bị thuyết phục bởi tuyên bố của Facebook,