Examples of using Anh cũng là in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Anh cũng là tổ tiên của Desmond Miles thông qua đằng nội.
Anh cũng là một Mutant.
Anh cũng là fan cuồng của tập phim mới nhất," Skyfall".
Anh cũng là một thành viên của Nhà hát Tuổi trẻ.
Anh cũng là cha của ba đứa trẻ.
Anh cũng là tổ tiên của Desmond Miles thông qua đằng nội.
Anh cũng là một Druid.”.
Anh cũng là Gay.
Anh cũng là người phụ trách nhân vật Mitsurugi trong game Soul Calibur.
Anh cũng là bạn của thằng H?
Tôi đoán rằng anh cũng là giáo viên, phải không ạ?
Thật trớ trêu rằng anh cũng là một dược sĩ!
Anh cũng là thị trường lớn thứ tư của tập đoàn BMW.
Anh cũng là người biên đạo màn biểu diễn này.
Anh cũng là gay mà.
Anh cũng là ca sĩ nhưng không nổi tiếng như em gái.
Anh cũng là khách mời thường xuyên của chương trình The Howard Stern Show.
Anh cũng là 1 fan của Arsenal à?
Anh cũng là nhân chứng… nhân chứng của tôi.
Anh cũng là một nhân vật của truyền thông.