BẠN CHUẨN BỊ CHO in English translation

you prepare for
bạn chuẩn bị cho
bạn chuẩn bị sẵn sàng cho
các con chuẩn bị cho
các em chuẩn bị cho
you get ready for
bạn sẵn sàng cho
bạn chuẩn bị cho
bạn chuẩn bị sẵn sàng cho
prepares you for
bạn chuẩn bị cho
bạn chuẩn bị sẵn sàng cho
các con chuẩn bị cho
các em chuẩn bị cho
you prepared for
bạn chuẩn bị cho
bạn chuẩn bị sẵn sàng cho
các con chuẩn bị cho
các em chuẩn bị cho
you're getting ready for
you in your preparation for

Examples of using Bạn chuẩn bị cho in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhưng nếu bạn chuẩn bị cho SAT đúng cách,
BUT if you prepare for the SAT in the right way,
Khóa học này cũng có thể giúp bạn chuẩn bị cho Chứng chỉ Chuyên môn về Quản lý Quy tắc Kinh doanh của Red Hat( EX465).
This course can likewise help you get ready for the Red Hat Certificate of Expertise in Business Rules Management Exam(EX465).
Khi bạn chuẩn bị cho kỳ thi, bạn sẽ có thể sử dụng
When you're getting ready for the test, you will have to use theoretical information in real-world troubleshooting
Khóa học này có thể giúp bạn chuẩn bị cho Chứng chỉ Chuyên môn về Kiểm tra lưu trữ đám mây Hyđrô( EX236) của Red Hat.
This course can help you get ready for the Red Hat Certificate of Expertise in Hybrid Cloud Storage Exam(EX236).
Bài hát hay nhất để hát khi bạn cảm thấy buồn chán hoặc khi bạn chuẩn bị cho một bữa tiệc đêm vui vẻ?
What's the best song to sing to when you're feeling down or when you're getting ready for a fun night?
Khóa học liên quan đến ngành của chúng tôi giúp bạn chuẩn bị cho ngành công nghiệp sinh học mở rộng trong nhiều lĩnh vực liên quan.
Our industry relevant course prepares you for the expanding biosciences industries in a variety of related fields.
Hãy nhìn vào hành vi của con bạn vào buổi sáng khi bạn chuẩn bị cho con đi học.
Look at your child's behaviour in the morning when you get ready for school.
Khóa học sáng tạo này giúp bạn chuẩn bị cho nghiên cứu tiến sĩ
This innovative course prepares you for doctoral studies and a career in Educational Research through a series of taught modules
Đầu tiên, hãy suy nghĩ về cách bạn chuẩn bị cho kỳ thi này và những gì bạn có thể làm khác đi.
First, think about how you prepared for this exam and what you could do differently.
Đào tạo trong lĩnh vực này và trong phòng thí nghiệm với công nghệ tiên tiến giúp bạn chuẩn bị cho một loạt các ngành nghề hoặc nghiên cứu sau đại học…[-].
Training in the field and in the lab with cutting-edge technology prepares you for a wide range of careers or graduate studies…[-].
Nó giúp bạn chuẩn bị cho tình huống chịu đựng khó khăn, như trận động đất này", Lhamo nói.
It prepares you for enduring difficult situations, like this earthquake,” Lhamo said.
Chương trình cũng giúp bạn chuẩn bị cho năm thứ năm và thứ sáu của đào tạo chuyên nghiệp của bạn…[-].
The program also prepares you for the fifth and sixth years of your professional training…[-].
Nhưng tôi không nghĩ rằng điều đó giúp bạn chuẩn bị cho những gì bạn sẽ thật sự đối mặt”.
But I don't think that prepares you for what you're actually going to face.”.
Với toàn cầu luật pháp quốc tế ngày càng trở nên quan trọng và khóa học này giúp bạn chuẩn bị cho sự nghiệp tương lai của bạn tại đấu trường quốc tế.
With globalisation, international law is becoming increasingly important and this course prepares you for a future career in the international arena.
Chúng tôi khuyến khích bạn chuẩn bị cho sự nghiệp của mình từ ngày đầu tiên.
We take pride in preparing you for your new career from the beginning.
Chương trình có quan điểm quốc tế với mục tiêu giúp bạn chuẩn bị cho bản chất toàn cầu của thực tiễn kinh doanh hiện đại.
The programme has an international perspective with the aim of preparing you for the global nature of modern business practice.
Chúng tôi hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn chuẩn bị cho tương lai và không lo lắng về những thay đổi này.
We hope this article will help you get prepared for the future and not worry about these changes.
Các lớp tập huấn đã giúp bạn chuẩn bị cho việc sinh nở, nhưng bạn thì chưa được chuẩn bị sẵn sàng cho tất cả những điều này!
Childbirth classes helped prepare you for giving birth, but you weren't prepared for all of this!
Nó cũng có thể giúp bạn chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ
It can also help you be prepared for unexpected surprises or any last minute changes
mang theo một chai lớn từ nhà để bạn chuẩn bị cho việc nôn nao thường xuyên hoặc trong trường hợp khẩn cấp.
bring a big bottle from home so you are prepared for the occasional hangover or in the case of an emergency.
Results: 573, Time: 0.0402

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English