Examples of using Bạn gái anh in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Thì bạn gái anh- Susan lại muốn kết hôn và rời khỏi New York.
Bạn gái anh đã đồng ý chuyện đó.
Tôi rất vui khi biết bạn gái anh là một người hâm mộ.
Tôi không phải bạn gái anh, và tôi sẽ không yêu anh. .
Ở với bạn gái anh.
Giá như bạn gái anh có được bằng phân nửa kỹ năng của em.".
Vào thời điểm đó bạn gái anh là diễn viên Choi Yeon Ah.
Em là bạn gái anh?
Bạn gái anh có lúc sẽ ngủ ở đó ư?”.
Bạn gái anh sẽ ko hài lòng!
Bạn gái anh có bao giờ làm anh tức giận không?
Nếu bạn gái anh yeah yeah.
Chúc mừng sinh nhật bạn gái anh! Và ừm!
Bạn gái anh có đến không?- Chào mừng.
Với bạn gái anh.
Bạn gái anh ghen chứ?
Còn bạn gái anh?
Nói xem bạn gái anh thích ăn món gì?
À này, Adam, bạn gái anh sao rồi?