BẠN GÁI ANH in English translation

your girlfriend
bạn gái
bạn trai của bạn
bồ mày
cô bạn gái của anh
con gái
your girl
bạn gái
cô gái
con gái
cô gái của cậu
cô bạn
gái của anh
cô bé
cô nàng
your boyfriend
bạn trai
bạn gái của bạn
bạn tình của bạn
bạn bè của bạn
bạn gái anh
chồng bạn
yêu của bạn
người bạn
your sister
em gái
em gái anh
chị gái
chị em
chị cậu
chị cô
chị con
em cô
em con
chị ngươi
his friend
người bạn của mình
bạn mình
bạn ông
bạn anh
bạn của anh ấy
bè của mình
người bạn tên
người bạn của ngài
người bạn thân của ông
người bạn thân

Examples of using Bạn gái anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thì bạn gái anh- Susan lại muốn kết hôn và rời khỏi New York.
Susan, his girlfriend, wants to get married and move out of the city.
Bạn gái anh đã đồng ý chuyện đó.
My girlfriend agreed with that.
Tôi rất vui khi biết bạn gái anh là một người hâm mộ.
Glad to know your wife is a big fan.
Tôi không phải bạn gái anh, và tôi sẽ không yêu anh..
I won't be your girlfriend, I won't be your lover.
Ở với bạn gái anh.
With my girlfriend.
Giá như bạn gái anh có được bằng phân nửa kỹ năng của em.".
I wish my girlfriend had half the skills you do.”.
Vào thời điểm đó bạn gái anh là diễn viên Choi Yeon Ah.
At the time, his girlfriend was actress Choi Yeon-ah.
Em là bạn gái anh?
I mean, are you my girlfriend?
Bạn gái anh có lúc sẽ ngủ ở đó ư?”.
Will your aunt be in bed by then?”.
Bạn gái anh sẽ ko hài lòng!
The girlfriend will not be pleased!
Bạn gái anh có bao giờ làm anh tức giận không?
Has your mother ever made you angry?
Nếu bạn gái anh yeah yeah.
With my girlfriend, yeah.
Chúc mừng sinh nhật bạn gái anh! Và ừm!
And a happy birthday to my girlfriend!
Bạn gái anh có đến không?- Chào mừng.
Is your girlfriend here?- Hey.- Welcome.
Với bạn gái anh.
With my girlfriend.
Bạn gái anh ghen chứ?
Is your girlfriend jealous?
Còn bạn gái anh?
What about your girlfriend?
Nói xem bạn gái anh thích ăn món gì?
Tell us what your girlfriend's favorite food is?
Anh hả? Nhưng bạn gái anh ở đây.
Me? But my girlfriend is here.
À này, Adam, bạn gái anh sao rồi?
Well, hey, Adam, how's your girlfriend?
Results: 268, Time: 0.0403

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English