BẠN LÀ in English translation

you as
bạn như
bạn khi
bạn là một
em như
anh như
cô như
con như
ngươi như
ông như
cậu như
that you
rằng anh
với rằng bạn
rằng ông
rằng cô
rằng em
rằng cậu
rằng con
rằng mình
you are
bạn đang
bạn là
bạn được
được
bạn có sẵn
bị
anh là
be
bạn có
em là
you're
bạn đang
bạn là
bạn được
được
bạn có sẵn
bị
anh là
be
bạn có
em là
you were
bạn đang
bạn là
bạn được
được
bạn có sẵn
bị
anh là
be
bạn có
em là
you is
bạn đang
bạn là
bạn được
được
bạn có sẵn
bị
anh là
be
bạn có
em là

Examples of using Bạn là in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn là ai trong năm 2014?
Who Were You in 2014?
Bạn là chú hề trong lớp?
Were you the class clown?
Bạn là giáo viên tiếng Pháp?
Were you a French teacher?
Từ khi nào bạn là người chấp nhận những rủi ro không cần thiết?
Since when were you one for taking unnecessary risks?
Năm trước bạn là ai?
Who were you ten years ago?
Năm trước bạn là ai?
Who were you six years ago?
Q: Bạn là 1 đứa trẻ như thế nào?
W: How were you as a child?
Bạn là công nhân xây dựng?
Were you a construction worker?
Hai năm trước, bạn là ai?
Because who were you 2 years ago?
Nhưng, đừng để Octo- BER đánh lừa bạn là tháng mười năm;
But, don't let Octo-ber fool you being the tenth month of the year;
Hai năm trước, bạn là ai?
Who were you two years ago?
Sẽ càng tuyệt vời hơn nếu bạn là một game thủ eSport.
This would be so much more helpful were you a sports fan.
Từ khi sinh ra, bạn là trung tâm trong thế giới của con.
After he was born he was the centre of my world.
Nếu bạn là người đã đi làm thì sao?
What if I was the one who went out and worked?
Bạn là một trong những người may mắn trốn thoát và vẫn còn sống.
She is one of the lucky ones and got out alive.
Thật tuyệt vời nếu bạn là một trong những người trúng giải.
It would be amazing if I was one of the winners.
Điều này cho thấy bạn là con người có nhiều tham vọng đen tối.
This shows that he was a dark man with dark intentions.
Trước mặt bạn là sáu câu đố.
In front of you are six wines.
Bạn là người quan sát trực tiếp nếu muốn.
I was an observer if you will.
Bạn biết đấy bạn là khán giả trung thành nhất của bạn..
You know I am your most loyal reader.
Results: 51462, Time: 0.0812

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English