BẠN MẶC in English translation

you wear
bạn mặc
bạn đeo
đeo
bạn mang
anh mặc
cậu mặc
em mặc
cô mặc
con mặc
anh mang
you dress
bạn ăn mặc
anh mặc
ông ăn mặc
ăn mặc của cô
cô thay đồ
cậu ăn mặc
cậu mặc
em ăn mặc
cháu ăn mặc
you put
bạn đặt
bạn đưa
anh đặt
bạn bỏ
anh đưa
cô đặt
ông đặt
cậu đặt
anh bỏ
bạn đeo
you wore
bạn mặc
bạn đeo
đeo
bạn mang
anh mặc
cậu mặc
em mặc
cô mặc
con mặc
anh mang
you wearing
bạn mặc
bạn đeo
đeo
bạn mang
anh mặc
cậu mặc
em mặc
cô mặc
con mặc
anh mang
you clothe

Examples of using Bạn mặc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn mặc gì khi ngủ?
What do you wear in bed?
Bạn mặc gì trên bãi biển?
And what does she wear at the beach?
Bạn mặc gì trên bãi biển?
What do you wear for the beach?
Bạn mặc gì trên bãi biển?
What to wear at the beach?
Bạn mặc gì trên bãi biển?
What do you wear at the beach?
Trong ngày cưới của mình, bạn hãy mặc thứ bạn muốn mặc!.
Its your wedding day so wear whatever you want!
Tuy nhiên, nếu bạn mặc Hanbok thì sẽ được miễn phí.
But if you're wearing a Hanbok, you're free of charge.
Do đó, nếu bạn mặcmặc cùng một nửa trần truồng với chúng;
Therefore, if you put-on and dress same half naked with them;
Bạn mặc legging khi muốn trông thật casual.
I wear jeans when I want to appear casual.
Chiều dài của đầu bạn mặc có thể tạo nên sự khác biệt.
The length of your trousers can make a real difference.
Bạn mặc gì ở trường?
What do you wear in college?
Bạn mặc gì trên bãi biển?
Or what to wear at the beach?
Bạn nên mặc gì cho thoải mái và năng động nhất?
What should I wear to be the most comfortable and safe?
Bạn mặc giống như một nữ hoàng vậy!
You wear that dress like a queen!
Hãy chắc chắn là dù bạn mặc gì thì cũng đã được giặt sạch.
Also, make sure that whatever you are wearing has been cleaned.
Bạn mặc gì khi ở nhà?
What do you wear when you're at home?
Bạn mặc gì vào những ngày nóng bức?
What are you wearing in these last days of heat?
Bạn mặc gì trên bãi biển?
What else do you wear on the beach?
Bạn mặc gì trên bãi biển?
What do you wear to the beach?
Bạn mặc gì ở trường vào những ngày nóng?
What does she wear on hot days at school?
Results: 681, Time: 0.0416

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English