MẶC in English translation

wear
mặc
đeo
mang
mòn
đội
áo
mặc trang phục
despite
mặc
dress
váy
ăn mặc
trang phục
chiếc váy
áo
đầm
quần áo
mặc quần áo
mặc đồ
bộ đồ
in spite
mặc dù
bất kể
vẫn
wearable
đeo
mặc
thiết bị đeo
có thể đeo
thiết bị đeo được
thiết bị đeo tay
thiết
được
có thể mặc được
thể đeo được
even
thậm chí
ngay cả
còn
cũng
khi
hề
nữa
thậm chí ngay cả
clad
phủ
mạ
mặc
bọc
ốp
trang
áo
mặc áo choàng
default
mặc định
vỡ nợ
clothe
mặc
mặc quần áo
khoác
lấy
dressed
váy
ăn mặc
trang phục
chiếc váy
áo
đầm
quần áo
mặc quần áo
mặc đồ
bộ đồ
clothed
mặc
mặc quần áo
khoác
lấy
wearing
mặc
đeo
mang
mòn
đội
áo
mặc trang phục
wore
mặc
đeo
mang
mòn
đội
áo
mặc trang phục
worn
mặc
đeo
mang
mòn
đội
áo
mặc trang phục
dressing
váy
ăn mặc
trang phục
chiếc váy
áo
đầm
quần áo
mặc quần áo
mặc đồ
bộ đồ
dresses
váy
ăn mặc
trang phục
chiếc váy
áo
đầm
quần áo
mặc quần áo
mặc đồ
bộ đồ

Examples of using Mặc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh mặc cái gì thế, Dave?
What are-- What are you wearing, Dave?
Tôi sẽ không mặc áo lụa
I won't be wearing loafers and a silk shirt.
Tớ cũng mặc quân phục như cậu!
I wear the same uniform you do!
Anh đang mặc Speedo à, Eddie?
I have sat upon the… Are you wearing a Speedo, Eddie?
Cô nên mặc quần thô.
You should have worn coarser pants.
Sao lại mặc đồ thế?
Why are you wearing your clothes?
Tôi mặc cái quần thác loạn đi làm rồi?
I have worn my orgy pants to work, haven't I?
mặc gì bên dưới?
What are you wearing underneath?
Cô ấy mặc áo khoác xanh với các bông hoa trên đó.
She's wearing a blue jacket with flowers all over it.
Cậu mặc gì vậy, Will?- Chào.- Chào?
Hey.-Hi. What are you wearing, Will?
Giá mà em không mặc quần sáng màu. Xin lỗi.
I shouldn't have worn such a light pant. Ah, sorry.
Lẽ ra con nên mặc áo bác sĩ để khoe mẽ một chút.
You should have worn your doctor's coat to show off.
Vâng. Anh mặc cái gì thế, Dave?
Yeah. I… Yeah. What are you wearing, Dave?
Cô ấy mặc áo khoác xanh với các bông hoa trên đó. Được rồi.
She's wearing a blue jacket with flowers all over it. All right.
Vâng. Anh mặc cái gì thế, Dave?
Yeah. I… What are you wearing, Dave?
Có nên mặc vest với áo choàng?
Should I wear the suit with a cape?
Anh ước em mặc nó thường xuyên hơn.
I wish you would wear it more often.
Anh mặc cái gì thế, Dave?
What are you… what are you wearing, Dave?
Anh đang mặc quần bơi bó à, Eddie?
I have sat upon the… Are you wearing a Speedo, Eddie?
Cô ấy mặc áo khoác xanh với các bông hoa trên đó. Được rồi.
She's wearing a blue jacket with flowers all over it.
Results: 23927, Time: 0.0526

Top dictionary queries

Vietnamese - English