BẠN MUỐN MANG in English translation

you want to bring
bạn muốn mang
bạn muốn mang lại
bạn muốn đưa
bạn muốn đem
you want to take
bạn muốn đưa
bạn muốn chụp
bạn muốn lấy
bạn muốn đi
bạn muốn tận
bạn muốn thực hiện
bạn muốn mang
bạn muốn uống
bạn muốn dành
bạn muốn dùng
you would like to bring
bạn muốn mang
you want to carry
bạn muốn mang
you wish to bring
bạn muốn đưa
bạn muốn mang
you want to wear
bạn muốn mặc
bạn muốn đeo
bạn muốn mang
cô muốn mặc
you'd like to bring
bạn muốn mang

Examples of using Bạn muốn mang in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nếu bạn muốn mang nó lên một notch, tiếng ồn hủy bỏ tai nghe là một phần quan trọng của thiết bị bay cho tăng yên tĩnh trên các chuyến bay dài.
If you want to take it up a notch, noise cancelling headphones are a key piece of flight gear for increasing quiet on long flights.
cảm giác mà bạn muốn mang đến cho người khác.
give yourself the opportunities and feelings you want to bring to others.
Nếu bạn muốn mang nó theo bạn trong bài kiểm tra, chỉ có tin tốt thôi.
If you want to take it with you on the test, there is only good news.
Một số công viên câu cá sẽ tính phí dựa trên số kilo cá mà bạn câu được, nếu bạn muốn mang“ chiến lợi phẩm” về.
Some fishing parks will charge a fee based on the number of kilos of fish you catch, if you want to bring booty back.
Bày ra tất cả đồ đạc bạn muốn mang, sau đó cất một nửa lại.
Gather all the clothes you want to take, and then put half of them back.
Nếu bạn muốn mang về nhà một trang phục dân tộc truyền thống,
If you want to take home a traditional ethnic outfit, why not get one
Tương thích với hầu hết các phần mềm nghe nhạc phổ biến, đơn vị bus- powered nhỏ gọn này là đủ nhỏ để đi bất cứ nơi nào bạn muốn mang âm nhạc của bạn..
Compatible with most popular music software, this compact bus-powered unit is small enough to go anywhere you want to take your music.
kế hoạch chiến lược về nơi công ty của bạn và nơi bạn muốn mang nó.
fresh business plan or strategic plan on where your company is and where you want to take it.
Nếu bạn muốn mang chó đến nơi làm việc nhưng một trong các đồng nghiệp bị dị ứng với chó,
If you wanted to bring your dog to work but one of your team members was allergic to dogs,
Tùy thuộc vào hướng bạn muốn mang nó, có rất nhiều lựa chọn cho sinh viên tốt nghiệp của chương trình dược.
Depending on the direction you wanted to take it, there are many options for graduates of a pharmacology program.
Hưm, tôi cũng sẽ không ngạc nhiên nếu bạn muốn mang chúng đi ngủ cùng đâu.
Heck, I wouldn't be surprised if you wanted to wear them to bed.
Nếu bạn muốn mang nó một bước xa hơn,
If you'd like to take it a step further,
Hoặc, bạn muốn mang nụ cười đến mọi người bằng cách chia sẻ những hình ảnh hài hước trong Whatsapp and Facebook Groups?
Or, you want bring smile to people faces by sharing funny images in Whatsapp and facebook Groups?
Nếu bạn muốn mang nó một bước xa hơn,
If you would like to take it a step further,
Nơi đến thăm và số lượng những thứ bạn muốn mang là có tầm quan trọng lớn trong khi bạn đang nghĩ đến việc chọn chiếc túi xách hoàn hảo đó.
The place of visit and sizes of things you intend to carry are significant when you are choosing that unimpeachable bag.
Nếu bạn muốn mang BuzzBallz, vui lòng liên hệ với nhà phân phối trên Danh sách nhà phân phối.
If you would like to carry BuzzBallz, please contact a distributor on the Distributor List.
Nếu bạn muốn mang theo bàn phím trên đường
If you prefer to take the keyboard with them on the road and be untethered,
Hay bạn muốn mang tất cả các mục tiêu cá nhân
Do you want to bring together your personal and business goals in one place
Cô ta là dạng mà bạn muốn mang về nhà cho cha bạn,.
Terrific girl, the kind you wanna bring home to your father, especially if he's a degenerate.
Nếu bạn muốn mang đầy đủ, bạn có nút để tải xuống mẫu PDF.
If you want to bring it full you have the button to download the PDF form.
Results: 104, Time: 0.053

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English