BẠN NGỦ in English translation

you sleep
bạn ngủ
ngủ
you fall asleep
bạn ngủ
bạn chìm vào giấc ngủ
bạn rơi vào giấc ngủ
bạn đi vào giấc ngủ
đi ngủ
em ngủ
anh ngủ
cô ngủ
ngủ thiếp đi
cậu ngủ thiếp đi
you get
bạn nhận được
bạn có được
bạn có
bạn bị
bạn sẽ được
anh có
bạn đi
bạn lấy
anh được
có được
you snooze
bạn ngủ
you are asleep
you slept
bạn ngủ
ngủ
you're asleep
you sleeping
bạn ngủ
ngủ

Examples of using Bạn ngủ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nó hoạt động ngay cả khi bạn ngủ để đẩy nước bọt xuống cổ họng.
It works even when you're sleeping, pushing saliva down your throat.
Bạn ngủ bao nhiêu tiếng một ngày? 5,6 tiếng!
How many hours did you sleep last night? 6.5 hours!
Lời khuyên giúp bạn ngủ nhanh hơn.
Tips to help you get to sleep faster.
Bạn ngủ giường hay ngủ trên futon?
Do you sleep on a bed, or do you sleep on a futon?
Bạn ngủ tốt hơn khi xa nhà?
Do you sleep badly away from home?
Bạn ngủ tốt hơn khi xa nhà?
Do you sleep better when you're away from home?
Bạn ngủ quá ít vào ban đêm?
Are you sleeping very little at night?
Nếu bạn ngủ, thế thì sướng là hạnh phúc.
If I sleep well, then I am happy.
Bạn gái ngủ với người đàn ông khác nhưng tôi có thể tha thứ?
My girlfriend slept with someone else, should I forgive her?
Bạn ngủ hơn 20 tiếng đồng hồ liền một ngày cuối tuần.
You have slept more than 20 hours non-stop in a single weekend.
Bạn ngủ 8 tiếng một ngày?
Do you sleep 8 hours a day?
Bạn ngủ nhiều hơn một lần một tuần.
You have slept in more than once in a week.
Bạn ngủ bao nhiêu tiếng một ngày? 5,6 tiếng!
How many hours do you sleep every night? 5!
Bạn ngủ giống loài vật nào?
Which animal do you sleep like?
Bạn ngủ bao nhiêu tiếng một ngày? 6- 7 tiếng.
How many hours do you sleep a night: Six to seven.
Bạn ngủ gục trong toalet.
You have fallen asleep in the washroom.
Khi bạn thiếu ngủ, não dễ bị mệt mỏi.
When going without sleep, the brain becomes exhausted.
Ngay cả khi bạn ngủ, đôi tai vẫn hoạt động.
Even while you sleep, your ears are still at work.
Rồi bạn ngủ cho tới tận tháng Năm và bạn sẽ nói.
You will sleep until May and you will say.
Bạn ngủ quá ít?
Are you sleeping too little?
Results: 1858, Time: 0.0657

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English