Examples of using Bạn sống trong in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cho dù bạn sống trong hoặc ngoài khuôn viên trường, luôn luôn cảnh giác.
Tại sao bạn sống trong thế giới này?
Bạn sống trong một thành phố quá nhiều xe cộ?
Cho dù bạn sống trong hay ngoài trường, luôn luôn đề cao cảnh giác.
Hãy nhớ là bạn sống trong hiện tại.
Đó là bởi vì bạn sống trong Sự Chia Rẽ.
Tại sao bạn sống trong thế giới này?
Bạn sống trong thế giới thực.
Bạn sống trong một ngôi nhà với một lịch sử lâu dài.
Bạn sống trong một ngôi nhà, một căn hộ hay trong một trang trại?
Tại sao bạn sống trong quá khứ?
Nếu bạn sống trong một ngôi nhà với không gian hạn chế.
Bạn sẽ sống trong kiểu nhà nào trong tương lai?
Bạn sống trong một ngôi nhà hai tầng
Bạn sống trong 1 thế giới
Giá bao nhiêu khi bạn được sống trong một thành phố lớn như thế này?
Nhưng nếu bạn sống trong một căn hộ, bạn sẽ cần cho chúng.
Có lẽ bạn đang sống trong năm 2000 nếu vẫn còn tin vào điều này.