BẠN SỐNG TRONG in English translation

you live in
bạn sống ở
anh sống ở
đang sống trong
cô sống trong
cậu sống trong
ông sống ở
em sống ở
cháu sống ở
con sống ở
ngươi sống trong
you reside in
bạn sống ở
bạn cư trú tại
you stay in
bạn ở trong
ở lại
ở trong
để cậu ở
anh ở
bà ở
giữ cháu ở lại
bạn lưu trú tại
you lived in
bạn sống ở
anh sống ở
đang sống trong
cô sống trong
cậu sống trong
ông sống ở
em sống ở
cháu sống ở
con sống ở
ngươi sống trong

Examples of using Bạn sống trong in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn nấu ăn hay bạn sống trong căn nhà bếp của chính bạn?.
Do you still cook, or do you live in your kitchen?
Cho dù bạn sống trong hoặc ngoài khuôn viên trường, luôn luôn cảnh giác.
Whether you live on or off campus, always stay alert.
Tại sao bạn sống trong thế giới này?
Why are you living in this world?
Bạn sống trong một thành phố quá nhiều xe cộ?
Do you live in a big city with lots of traffic?
Cho dù bạn sống trong hay ngoài trường, luôn luôn đề cao cảnh giác.
Whether you live on or off campus, always stay alert.
Hãy nhớ là bạn sống trong hiện tại.
Remind yourself that you are living in the now.
Đó là bởi vì bạn sống trong Sự Chia Rẽ.
That's because you are living in separateness.
Tại sao bạn sống trong thế giới này?
Why do you exist in this world?
Bạn sống trong thế giới thực.
You are living in the real world.
Bạn sống trong một ngôi nhà với một lịch sử lâu dài.
Stay in a Shop House with a long history.
Bạn sống trong một ngôi nhà, một căn hộ hay trong một trang trại?
Do you live in an apartment or on a farm?
Tại sao bạn sống trong quá khứ?
Why Do You Live in the Past?
Nếu bạn sống trong một ngôi nhà với không gian hạn chế.
But whether you're living in a town house with limited outdoor space.
Bạn sẽ sống trong kiểu nhà nào trong tương lai?
What kind of homes will we live in in the future?
Bạn sống trong một ngôi nhà hai tầng
Live in a two-story house
Bạn sống trong 1 thế giới
Facebook lives in a different world
Giá bao nhiêu khi bạn được sống trong một thành phố lớn như thế này?
So how much does it cost to live in such a great city?
Nhưng nếu bạn sống trong một căn hộ, bạn sẽ cần cho chúng.
However, if you are living in an apartment, you will have to do this yourselves.
Có lẽ bạn đang sống trong năm 2000 nếu vẫn còn tin vào điều này.
Someone is still living in the 1800's if they believe that.
Bạn có cảm thấy như bạn đang sống trong một chiếc hộp?
Do you ever feel like are living in a box?
Results: 1112, Time: 0.0356

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English