Examples of using Bạn sợ in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Có thể bạn sợ thất bại và mọi người sẽ cười chê.
Bạn sợ phạm vào quy tắc.
Bạn sợ thời gian của mình bị lãng phí?
Gọi những cuộc điện thoại mà bạn sợ phải gọi.
Bạn sợ ngày thứ sáu 13?
Bạn sợ thất bại và mất đi cả tình bạn? .
Nhưng bạn sợ cãi nhau đồng nghĩa với việc ly dị.
Bạn sợ rằng điều này sẽ làm mất khách hàng?
Bạn sợ nhìn thấy một con ma?
Tại sao bạn sợ ở một mình?
Bạn sợ ngày thứ sáu 13?
Tại sao bạn sợ ở một mình?
Tại sao bạn sợ sống?
Bạn sợ lập trình?
Bạn sợ hẹn hò?
Bạn sợ ngày thứ sáu 13?
Bạn sợ ngày thứ sáu 13?
Nếu bạn sợ, bị đe dọa hoặc bị đánh?
Bạn sợ bị mất hành lý?