BỊ BỆNH in English translation

get sick
bị bệnh
bị ốm
mắc bệnh
đau ốm
phát ốm
có bệnh
trở bệnh
khỏi bệnh
diseased
bị bệnh
bệnh
illness
bệnh
bệnh tật
ốm
be ill
bị bệnh
bị ốm
đang ốm
bị bịnh
get ill
bị bệnh
bị ốm
mắc bệnh
đau ốm
are sick
bị bệnh
bị ốm
ốm
bệnh hoạn
mắc bệnh
bệnh là
is ill
bị bệnh
bị ốm
đang ốm
bị bịnh
infected
lây nhiễm
lây sang
nhiễm trùng
lây bệnh
bị nhiễm
lây ra
nhiễm bệnh
nhiễm sang
sickened
gây bệnh
bệnh hoạn
ốm
is sick
bị bệnh
bị ốm
ốm
bệnh hoạn
mắc bệnh
bệnh là
was sick
bị bệnh
bị ốm
ốm
bệnh hoạn
mắc bệnh
bệnh là
got sick
bị bệnh
bị ốm
mắc bệnh
đau ốm
phát ốm
có bệnh
trở bệnh
khỏi bệnh
getting sick
bị bệnh
bị ốm
mắc bệnh
đau ốm
phát ốm
có bệnh
trở bệnh
khỏi bệnh
are ill
bị bệnh
bị ốm
đang ốm
bị bịnh
was ill
bị bệnh
bị ốm
đang ốm
bị bịnh
gets sick
bị bệnh
bị ốm
mắc bệnh
đau ốm
phát ốm
có bệnh
trở bệnh
khỏi bệnh
illnesses
bệnh
bệnh tật
ốm
getting ill
bị bệnh
bị ốm
mắc bệnh
đau ốm

Examples of using Bị bệnh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nếu bạn bị bệnh, tốt, bạn có thể muốn gặp bác sĩ.
If you were ill, well, you might want to see a doctor.
Bị bệnh làm cho cô trở nên yếu ớt.
Being ill can make you feeble.
Hắn nghe nói ngươi bị bệnh, cho nên tới thăm ngươi một chút!”.
They told me you were ill, and so I had to come.”.
Anh ấy nghe nói em bị bệnh, bây giờ đến đây gặp em.”.
They told me you were ill, and so I had to come.”.
bị bệnh và không lái được xe
Despite being ill and not driving the car;
Và khi tôi bị bệnh, sau đó Ông là chữa bệnh".
And when I am sick, it is he who heals me.”.
Nghe nói cậu bị bệnh, nên tôi đến thăm.".
They told me you were ill, and so I had to come.”.
Vợ ông đã bị bệnh hơn 15 năm nay.
His wife had been ill for 15 years.
Tôi bị bệnh và mệt mỏi về mọi thứ.
I am sick and tired of everything.
Claudia, anh bị bệnh, nhưng phải nằm đắp chăn tận cằm.
Claudia, i am sick, ha. but staying in that bed with the covers.
Đúng vậy, tôi bị bệnh đó anh cảnh sát!
Yes, I am sick, Officer.- Help me!
Đúng vậy, tôi bị bệnh đó anh cảnh sát!
Tes, I am sick, Officer.-Help me!
Tôi đã bị bệnh, nhưng tôi khoẻ rồi, thấy không?
I have been sick, but I'm all right now, aren't I?
Anh đã nói em bị bệnh, em cần Mara.
I told him that you were sick, that we needed Mara.
Nghe Tiểu Hướng nói cô bị bệnh cho nên tôi tới xem một chút”.
They told me you were ill, and so I had to come.”.
Khi tôi bị bệnh, chúng ở bên cạnh tôi
When I am sick they stay by my side
Điều này không có nghĩa là chúng không bao giờ bị bệnh.
That does not mean that they haven't ever been sick.
cô ấy cũng không bao giờ bị bệnh.
she had never been ill.
ta sẽ nói rằng tôi bị bệnh.
we say that I am sick.
Gần đây nghe tin anh bị bệnh.
Only yesterday I heard you were ill.
Results: 6777, Time: 0.0556

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English