BỊ MUỘN in English translation

be late
muộn
bị trễ
trễ
trể
là cuối
am late
muộn
bị trễ
trễ
trể
là cuối
was late
muộn
bị trễ
trễ
trể
là cuối
are late
muộn
bị trễ
trễ
trể
là cuối
get late

Examples of using Bị muộn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lúc đầu, tôi nghĩ rằng chiếc máy bay bị muộn.
At first the plane was late.
Joyce, trên đời có một số chuyện bị muộn cũng chả sao.
Joyce, there are certain things one can be late to in life.
Con bị muộn rồi. Con nên đi đi.
You're late. You should go.
Anh bị muộn cho buổi họp giáo phái rồi.
I'm late for a cult meeting.
Lúc đầu, tôi nghĩ rằng chiếc máy bay bị muộn.
First time in, my plane was late.
Anh không muốn bị muộn.
I just don't wanna be late.
Tôi nên làm gì nếu tôi bị muộn hoặc lỡ tàu?
What happens if I am late or miss my appointment?
Mình biết tại sao cậu bị muộn….
I know why you're late.
vì chị mà em bị muộn hôm nay…".
Amaniji-senpai, because of you I was late today…”.
Con sẽ bị muộn.
I'm gonna be late.
( B) Chuyến tàu bị muộn nửa giờ.
Train was late by half an hour.
Tôi ghét bị muộn.
I hate it when things are late.
Thôi, tôi bị muộn họp rồi.
Okay, I'm late for a meeting.
Em không muốn bị muộn.
I don't wanna be late.
Không hẳn, nhưng tôi bị muộn.
Not really, but I'm late.
Wei bắt đầu lo lắng họ sẽ bị muộn.
Wei is getting nervous they will be late.
Đây là xe của anh à? Tôi bị muộn!
Is this your car? I'm late!
Xin lỗi!- Tôi bị muộn rồi.
I'm sorry.- I'm late.
Ông cụ đi vắng rồi, nên… Xin lỗi, tôi bị muộn chuyến chinh phạt.
He's out of town, so… Actually, sorry, I'm late for a crusade.
Tôi để Nữ hoàng chờ. Tôi bị muộn.
I have kept the queen waiting. I'm late.
Results: 174, Time: 0.0238

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English