BỊ NGẤT in English translation

faint
mờ nhạt
mờ
yếu ớt
ngất xỉu
yếu
ngất
fainted
mờ nhạt
mờ
yếu ớt
ngất xỉu
yếu
ngất
passed out
đi ra ngoài
vượt qua
đi ra khỏi
ngất đi
ra đi
ngất xỉu
bị ngất
vượt ra khỏi
qua đời
chuyển
collapsed
sụp đổ
sập
suy sụp
gục ngã
đổ vỡ
xẹp
sụp xuống
sự
blacked out
đen ra
ngất đi
màu đen ra khỏi
is unconscious
bất tỉnh
là vô thức
vô ý thức
pass out
đi ra ngoài
vượt qua
đi ra khỏi
ngất đi
ra đi
ngất xỉu
bị ngất
vượt ra khỏi
qua đời
chuyển
fainting
mờ nhạt
mờ
yếu ớt
ngất xỉu
yếu
ngất
faints
mờ nhạt
mờ
yếu ớt
ngất xỉu
yếu
ngất
got knocked up

Examples of using Bị ngất in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Alô, có một cô gái bị ngất.
Hello, we have a woman here, she's unconscious.
Ông có thể bị ngất lần nữa.
You could pass out again.
Cậu bị ngất sáng nay. Chuyện gì đã xảy ra vậy?
You collapsed this morning. What happened?
Nổ uống nhiều rồi bị ngất.
Gong drank too much and passed out.
Và tưởng là anh ta bị ngất.
And thought he just blacked out.
( VH+) Sau khi bị ngất, Lay đã nhanh chóng được chuyển tới bệnh viện.
Upon fainting, Lay was quickly transported to the hospital.
đừng để ta bị ngất.
don't let me pass out.
Ando bị ngất.
Ando collapsed.
Anh ta bị ngất.
He passed out.
Chắc là lúc tôi bị ngất ở rừng.
Must have been when I blacked out in the jungle.
Thường thì một người bị ngất do lượng đường trong máu giảm mạnh.
Often a person faints due to a sharp drop in blood sugar levels.
Nhưng bà có thể bị ngất.
But you may pass out.
Alex bị ngất tối qua khi cô ấy đang trên đường về nhà.
Alex collapsed last night on her way back to the house.
Bà ấy bị ngất.
She passed out.
Ngay trước khi tôi bị ngất.
Right before I blacked out.
Nếu một người nào khác bị ngất.
If someone else faints.
Dawn Sturgess bị ngất tại căn hộ ở Amesbury hôm 30/ 6.
Dawn Sturgess collapsed at a flat in Amesbury on 30 June.
Anh Shaw, biểu đồ của anh nói rằng anh bị ngất ở trong lớp.
Mr. Shaw, your chart says that you passed out in class.
Vâng. Anh bị ngất.
Yeah. You blacked out.
Nghe nói Chủ tịch Ha bị ngất.
I heard Chairman Ha collapsed.
Results: 208, Time: 0.0568

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English