Examples of using Bỏ tay in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bỏ tay ra ngay!!
Alfred, bỏ tay ra khỏi quần.
Bỏ tay mày xuống!
Làm ơn bỏ tay tôi ra.
Chào ông. Bỏ tay ra.
Bố, bố, bỏ tay xuống.
Từ từ bỏ tay ra.”.
Bỏ tay khỏi Lobby Boy của tao!
Anh bỏ tay ra đi.
Bỏ tay ra khỏi mông tôi! Này, này!
Bỏ tay xuống!
Bỏ tay xuống. Chết tiệt.
Bỏ tay ra.
Bỏ tay ra đây!
Bỏ tay ra!
Bỏ tay ra khỏi người tôi!
Bỏ tay khỏi người tôi, ông già!- Coi nào.
Bỏ tay lên mui xe.
Bỏ tay khỏi vũ khí.
Ngươi có thể bỏ tay xuống?