TAY in English translation

hand
tay
mặt
đưa
trao
giao
đàng
bàn giao
arm
cánh tay
nhánh
trang bị
vòng tay
vũ trang
vũ khí
the hands
trong tay
hands
manual
thủ công
hướng dẫn sử dụng
hướng dẫn
tay
sử dụng
sách
sổ tay hướng dẫn
finger
ngón tay
ngón trỏ
hands
tay
mặt
đưa
trao
giao
đàng
bàn giao
arms
cánh tay
nhánh
trang bị
vòng tay
vũ trang
vũ khí
handed
tay
mặt
đưa
trao
giao
đàng
bàn giao
fingers
ngón tay
ngón trỏ

Examples of using Tay in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhìn Clare bế đứa trẻ trong tay, hiện thực của những lần xảy thai lại vây lấy tôi, và trong giây lát tôi cảm thấy buồn nôn.
Seeing Clare with a baby in her arms, the reality of our miscarriages grabs me and for a moment I feel nauseous.
Sau đó đưa tay vào và chuyền chúng qua người cô ấy,
Then bring her arms in and pass them across her body, as if she's giving herself a cuddle,
Tay và chân không nhìn thấy từ góc này,
The arms and legs aren't seen from this angle,
Và việc đấy khiến tôi bị gãy tay còn gì Một lần khác nữa là khi hai anh hướng dẫn tôi làm.
The other I have done once and I had my arm broken in the process. with you two idiots walking me through it.
Và anh từng ôm cô ấy trong tay, cơ trưởng. Đúng là cô ấy nguy hiểm
And you have held her In your arms, captain. But she is also A beautiful woman,
Khi mạch máu ở tay bị cắt,
When a vein in his arm was cut,
Ven trên tay bà hôm nay, Cháu không thể tìm thấy nên cháu sẽ tiêm ở chân nhé.
Any veins on your arms today, Ma'am. I can't find so I will give you the shot on your foot.
Nếu cô cứ quơ tay như bù nhìn thế kia và cong đầu gối giống như ngựa già kéo xe, thì ta không có khả năng thành công đâu.
While you wave your arms like a scarecrow and bend your knees like an old cart horse, we are unlikely to succeed.
Làm sao Kenny Sumida có thể điều khiển tay anh nếu hắn ta không thấy được gì?
How in the hell was Kenny Sumida supposed to control your arm if he couldn't see what he was doing?
Với con mình trong tay, tôi có một hy vọng nhỏ nhoi là nó sẽ sống.
Hope? with your boy in your arms, I had little hope he would survive. When I first
Ta không muốn giương tay chống lại Hoàng đế… nhưng nhiệm vụ của ta là chiến đấu!
I do not wish to raise my arm against His Majesty the Emperor… but my duty bids me fight!
Và thoát khỏi đống lộn xộn này trước khi nó thực sự vượt khỏi tay ta. Giải pháp tốt nhất là ngừng hoạt động, chấp nhận lỗ.
The best course of action is to shut down, take our losses,… and get outta this mess before it really gets out of hand.
Bọn tôi sẽ gửi ngón tay cậu đến. Được rồi,
And tell her, if she doesn't pay, Okay, write another letter to your mother
Nếu em thấy anh cầm kim tiêm trong tay và anh nói rằng anh không phải một tên nghiện thì sao?
What if you saw me with a needle in my arm and I told you that I'm not a junkie?
Nhưng tôi làm đổ chỗ còn lại lên ống tay áo len màu đỏ của tôi. Lúc đầu tôi quyết định chỉ chơi một nửa chỗ LSD.
But I spilled the rest on the sleeveof my red woolen shirt. I decided to eat onlyhalf of the acid at first.
Sao tớ không viết tên cậu lên tay và bảo mọi người tớ là tài sản của cậu?
Why don't I just write your name on my arm and tell everybody that I'm your property or something?
Họ được khuyên không nên cởi bỏ băng tay, vì quân đội Mexico đang săn bắn cho những người đã trốn thoát khỏi Coleto, Victoria, và vụ thảm sát này.
They were advised not to take off the arm band, since Mexican troops were hunting for those few who had escaped from Coleto, Victoria, and the massacre itself.
Và chĩa súng vào ông ta rồi ép ông ta chở tới Jackson Cleaners vì tay Johnny D bị đau. Ông ta đã khai rằng Johnny D đã tiếp cận ông ta tại trạm rửa xe.
Johnny D. to drive to Jackson Cleaners because his arm hurt. and forced him at gunpoint approached him at a car wash.
Hoặc tôi sẽ làm gãy tay anh và anh sẽ không bao giờ chơi nhạc được nữa.
Or I will break your arm and you will never play music again.
Nếu tay bị viêm
If your arm is inflamed
Results: 106043, Time: 0.0385

Top dictionary queries

Vietnamese - English