BÀN TAY in English translation

hand
tay
mặt
đưa
trao
giao
đàng
bàn giao
the hands
trong tay
hands
fist
nắm đấm
nắm tay
bàn tay
quả đấm
quyền
cú đấm
tay đấm
palm
cọ
lòng bàn
lòng bàn tay
tay
dừa
hands
tay
mặt
đưa
trao
giao
đàng
bàn giao
palms
cọ
lòng bàn
lòng bàn tay
tay
dừa
handed
tay
mặt
đưa
trao
giao
đàng
bàn giao

Examples of using Bàn tay in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Rời Bàn Tay Em.
Out of his hands.
Bàn Tay của Người Vợ- Phúc An.
The Palms of God's Hands-Kafim.
Chà vào bàn tay tầm 10 phút.
Knead with your hands for 10 minutes.
Bàn tay của cháu đỏ thế.
Your palm is red.
Đặt hai bàn tay lại với nhau như trong bức tranh.
Place both of your hands together just like in the picture.
Rời Bàn Tay Em.
Remove with your hands.
Và em phát ốm khi bàn tay luôn chết cóng vì ngâm trong nước.”.
And I'm sick of my hands always being freezing cold from the water.”.
Quy tắc tương tự cũng được áp dụng cho bàn tay.
Similar principles apply to the hands.
Rồi tới bàn tay.
Then we come to Hand.
Hãy để đối phương thấy lòng bàn tay của bạn.
Make your opponents show their hand.
đặt một quả tạ trong mỗi bàn tay.
pick up a heavy dumbbell in each of your hands.
Hơn 2 triệu người đã chết vì bàn tay của Khmer Đỏ.
More than 2 million Cambodians died at the hands of the Khmer Rouge.
Con đã bị hỏng hoàn toàn- thoát khỏi bàn tay cha.
I am corrupted completely- out of your hands.
Tôi rõ chuyện này như lòng bàn tay.
I think it just goes so hand in hand.
Biết các sản phẩm như mặt sau của bàn tay của bạn.
THey know the product like the back of their hand.
Trước tiên là bàn tay.
First with his hands.
Cơ may to lớn của cuộc sống trượt mất khỏi bàn tay.
The big chance of my career has slipped out of my hands.
Thì nắng đời là phẩy nhẹ bàn tay.
Duality is a slight of hand.
Ánh mắt Langdon dõi trở lại bàn tay.
Langdon's eyes shot back to the hand.
Cũng cần được một bàn tay nâng đỡ.
They also need a bit of a hand up.
Results: 19150, Time: 0.0494

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English