BỎ VÀO in English translation

put in
đặt trong
đưa vào
bỏ vào
tống vào
xếp vào
nhốt trong
nạp vào
nhét vào
để trong
bỏ ra trong
removed in
loại bỏ trong
remove trong
dropped in
thả trong
giảm trong
giọt trong
sụt giảm trong
ghé vào
rơi vào
sốpost trên
abolished in
scrapped in
tháo dỡ vào
phế liệu trong
thrown in
ném vào
throw trong
đưa vào
vứt trong
thêm vào
quăng trong
tống vào
lao vào
cast into
ném vào
quăng vào
đúc thành
bỏ vào
chọn vào
gieo vào
liệng vào
thả vào
bị vứt vào
disposed of in
spent on
chi tiêu trên
dành trên
bỏ ra trên
tiêu dùng trên
sống trên
bỏ tiền vào
tiêu tốn vào

Examples of using Bỏ vào in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bỏ vào nhà hoặc mẹ sẽ quẳng vào thùng rác đấy.
Put it back or it goes in the bin.
Còn nói:“ Bỏ vào thùng xốp rồi”.
We said,"Put it in the bucket.".
Rửa bát đĩa hoặc bỏ vào máy rửa bát.
Wash dishes OR put away in the dishwasher.
Bỏ vào lửa đi.
Put it on the fire.
Cứ bỏ vào bồn đi.
Just dump it in the tank.
Và dì sẽ bỏ vào đó 10 ngàn đô mỗi tháng.
And I'm gonna put $10,000 in it every month for the rest of the year.
Hẳn là Ben đã bỏ vào túi cho tôi.
Ben must have put it in my bag for me to have.
Tôi đã gấp đôi tôi bỏ vào trong cái ống này.
I doubled what I put in the scotch.
Gấp 100 lần bỏ vào vậy?
Times what they put in?
Ừ, bỏ vào đi.
Yeah, yeah, yeah, put that in.
Bỏ vào thùng rác.
Dump it in the trash can.
Giết ngay tại chỗ, bỏ vào bất cứ ai mình muốn.
Kill it right there, put it on anyone you want.
Bỏ vào cùng đống kia đi.
Put it with the others.
Súng bỏ vào hũ bánh.
Guns go in the cookie jar.
Không! Bỏ vào trong ví đi!
No.- Put this in your purse!
Bỏ vào phòng ngủ.
Put that in the bedroom.
Tháng 2 năm 1958, bỏ vào ngày 28 tháng 9 năm 1961;
February 1958, abandoned on 28 September 1961;
Đã 3 ngày con không có gì bỏ vào miệng.
For 3 days already I have had nothing to put in my mouth.
Tôi rất ngạc nhiên,“ Ai bỏ vào vậy ta?”.
I ask myself the question,"who put that in me?".
Sau đó lên danh sách các đồ cần bỏ vào túi.
Next, you need something to put in the bags.
Results: 465, Time: 0.0683

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English