BỘ TRƯỞNG BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ in English translation

minister of planning and investment
bộ trưởng bộ kế hoạch và đầu tư
trưởng bộ kế hoạch và đầu tư

Examples of using Bộ trưởng bộ kế hoạch và đầu tư in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Về phần mình, Phó Thủ tướng Chính phủ kiêm Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Lào Sonsay Siphandone bày tỏ vui mừng khi được sang thăm
Speaking at the talks, Deputy Prime Minister and Minister of Planning and Investment of Laos Sonsay Siphandone expressed his pleasure to visit and work with the Ministry of Planning and Investment of Vietnam as the Minister
Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Nguyễn Chí Dũng đã nhiều lần nhắc đến những cái tên
Minister of Planning and Investment Nguyen Chi Dung repeated such big names as Intel, GE, Boeing,
Chế độ báo cáo mẫu biểu báo cáo: Thực hiện theo quy định hướng dẫn cụ thể tại Quyết định số 803/ 2007/ QĐ- BKH ngày 30 tháng 07 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư về việc ban hành Chế độ báo cáo tình hình thực hiện các chương trình, dự án ODA.
Reporting regime and forms: To comply with regulations and specific guidance in Decision No. 803/2007/QD-BKH of July 30, 2007, of the Minister of Planning and Investment, promulgating the regime of reporting on the implementation of ODA programs and projects.
theo ông Bùi Quang Vinh, nguyên Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
according to Mr. Bui Quang Vinh, former Minister of Planning and Investment.
dự toán ngân sách nhà nước năm 2012 do Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư trình.
socio-economic development plan and State budget estimation for 2012, presented by the Minister of Planning and Investment.
và làm sao để hiện thực hóa điều này?” diễn ra đến hết ngày Thứ Ba,">20/ 01/ 2015 do Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Bùi Quang Vinh
2015 and hosted by Minister of Planning and Investment Bui Quang Vinh
Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Nguyễn Chí Dũng nhận định, Việt Nam đang ở trong
The Minister of Planning and Investment Nguyen Chi Dung said Vietnam is in the period of a golden population structure
Về điều này, Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư- Nguyễn Chí Dũng chỉ ra,
Regarding this, Minister of Planning and Investment Nguyen Chi Dung pointed out that, after the successes of 2018,
Somdy Douangdy, Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
Somdy Douangdy, Minister of Planning and Investment.
Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Nguyen Chi Dung.
Minister of Planning and Investment Nguyen Chi Dung.
Theo yêu cầu của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
At the request of the Minister of Planning and Investment.
Theo đề nghị của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
Following the proposal of the Minister of Planning and Investment.
Ông Philip Falcone Gặp Gỡ Ngài Bộ Trưởng Bộ Kế Hoạch và Đầu Tư.
Philip Falcone meets with minister of planning and investment.
Cựu Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư công Argentina- Julio De Vido.
Former Minister of Planning and Public Investment Minister Julio De Vido.
Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư nói về thu hút vốn FDI.
The Ministry of Planning and Investment is working on the new FDI attraction strategy.
Ngày 13 tháng 9 năm 2005 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
Data as of 19 May 2015 by the Ministry of Planning and Investment.
Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Phó trưởng Ban Chỉ đạo xây dựng Báo cáo Việt Nam 2035.
Minister of Planning and Investment, Deputy Head of the Steering Committee for Vietnam 2035 Report.
Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư là Chủ tịch Hội đồng thẩm định Nhà nước về các dự án đầu tư”.
Minister of planning and investment is the Chairman of the State appraisal of investment projects".
Trước khi về hưu năm 2007, ông là chuyên gia kinh tế cao cấp cố vấn Bộ Trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
Until 2007 he was a senior economist and advisor to the Minister of Planning and Investment.
Theo đề nghị của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư tại Công văn số 7349/ BKH- CLPT ngày 01 tháng 12 năm 2003.
At the proposal of the Minister of Planning and Investment in Official Dispatch No. 7349/BKH-CLPT of December 1, 2003.
Results: 237, Time: 0.0221

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English