BA GIỜ in English translation

three o'clock
ba giờ
3 giờ
a three-hour
ba giờ
kéo dài ba giờ
3 giờ
ba tiếng
3 tiếng
kéo dài 3 giờ
kéo dài ba tiếng
kéo dài 3 tiếng
kéo dài ba giờ đồng hồ
ba giờ đồng hồ
three hour
ba giờ
3 giờ
3 tiếng
ba tiếng
3 tiếng đồng hồ
ba giờ đồng hồ
3:00
three hours
ba giờ
3 giờ
3 tiếng
ba tiếng
3 tiếng đồng hồ
ba giờ đồng hồ
three-hour
ba giờ
3 giờ
3 tiếng
ba tiếng
3 tiếng đồng hồ
ba giờ đồng hồ
a three hour
ba giờ
kéo dài ba giờ
3 giờ
ba tiếng
3 tiếng
kéo dài 3 giờ
kéo dài ba tiếng
kéo dài 3 tiếng
kéo dài ba giờ đồng hồ
ba giờ đồng hồ

Examples of using Ba giờ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hơn ba giờ.
Ừ, ba giờ nữa máy bay cất cánh.
Yeah, our plane leaves in three hours.
Chỉ có ba giờ là đã xa tôi, xa thật rồi.
I'm only four hours away, really.
Lên đến ba giờ ghi âm nội bộ và 99 ký ức trên máy bay.
Up to three hours of internal recording and 99 onboard memories.
Ba giờ trong phòng cấp cứu.
3 a.m. in the Emergency Room.
Các chuyến bay đến Miami chưa đầy ba giờ.
The trip from Miami is just over three hours.
Bận rộn gần ba giờ.
It's three hours of busy.
Hầu hết các kỳ thi Regents dài ba giờ.
Most regents exams are three hours long.
Tôi có hẹn với Peter lúc ba giờ.
I have an appointment with Pierre at four o'clock.
Tất cả điều này được thực hiện chỉ trong một cửa sổ ba giờ.
And all of that is done within a two hour window.
Newcastle có một sân bay quốc tế và mất ba giờ đi tàu từ London.
Newcastle has an international airport and is three hours by train from London.
Xin hãy di chuyển Gunslinger tới vị trí cách 500 met về hướng ba giờ.
Please have Gunslinger positioned at 500 meters away, in the three o'clock direction.
Tôi có hẹn với Peter lúc ba giờ.
I have an appointment with Peter at four o'clock.
Em ở cách đây ba giờ lái xe.
You're about three hours from here.
Chị ấy cách ba giờ xe.
She's three hours away.
Sẽ mất ít nhất ba giờ.
It will take one quarter by the time.
Trong một bệnh viện nhỏ do băng đảng điều hành. Cain cách biên giới ba giờ.
In a small cartel-run hospital. Cain is three hours from the border.
Blsr có độ dài tối đa ba giờ.
A BLSR is a maximum of three hours in length.
Avengers 4 dài ba giờ.
Avengers 4 is three hours long.
Các chuyến bay đến Miami chưa đầy ba giờ.
Flying time from Miami is under three hours.
Results: 1882, Time: 0.0436

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English