Examples of using Babel in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bộ phim tôi xem hôm đó là Babel.
Cho nên này sẽ đến những ngày Ta hỏi tội các thần tượng Babel.
con gái Babel!
An8} Tôi sẽ tiếp nhận các vụ liên quan đến Tập đoàn Babel.
Mà họ không tin Babel nữa.
Anh ta chỉ khai là Tập đoàn Babel và Bệnh viện Haemun cấu kết.
Chúng tôi lại càng quyết tâm hơn. Sau khi theo dõi vụ Dược phẩm Babel.
Hong Cha Young đã khởi kiện để yêu cầu Tập đoàn Babel bồi thường tổn thất.
Về việc điều tra Tập đoàn Babel.
Và vài ngày trước, vấn đề Tháp Babel.
Giữa Ngân hàng Shinkwang và Tập đoàn Babel xin được bắt đầu.
Đây là người đứng đầu Tập đoàn Babel, Chủ tịch Jang Han Seok.
Vậy hãy bán đấu giá Tháp Babel trong lúc không có tôi.
Đối với các khóa học tiếng Anh, chúng tôi tham khảo: Babel( tiếng Hà Lan).
Xem câu chuyện về Tháp Babel trong Kinh Cựu Ước.
Mọi người nhìn Babel.
Ta sẽ hỏi tội Bel ở Babel; điều nó nuốt, Ta sẽ móc khỏi miệng.
hỡi Babel, và ngươi đã mắc mà không ngờ;
Ta sẽ hỏi tội Bel ở Babel; điều nó nuốt, Ta sẽ móc khỏi miệng.
Theo nhà tâm lí học Susan Babel, một chuyên gia trong lĩnh vực trầm cảm, ông đã đưa ra giả thuyết khá thú vị về những dấu hiệu của cơ thể.