BAHN in English translation

Examples of using Bahn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhân viên bahn ha ni.
Employee bahn ha-ni.
Cố lên, Bahn Ha Ni.
I'm proud of you, Bahn Ha-ni.
Bahn ha ni là nữ thần.
Bahn ha-ni is a goddess.
Tôi yêu em, Bahn Ha Ni.
I love you, Bahn Ha-ni.
Bahn ha ni phòng phát triển sản phẩm.
Bahn ha-ni product development team.
Bahn Ha Ni tuyệt nhất vũ trụ!
Bahn Ha-ni is the best!
Bahn Ha Ni đâu phải là tên phổ biến.
Bahn Ha-ni isn't a common name.
Bahn Ha Ni đã trốn học ạ.
Bahn Ha-ni, skipped school.
Sống với thân phận Bahn Ha Ni 37 tuổi….
Living as the 37-year-old Bahn Ha-ni….
Deutsche Bahn AG được thành lập vào năm 1994.
Deutsche Bahn AG was founded in 1994.
Làm tốt vào nhé, Bahn Ha Ni.
You can do it, Bahn Ha-ni.
Nó được coi là ga loại 1 của Deutsche Bahn.
It is considered a category 1 station by the Deutsche Bahn.
Cảm ơn cậu, bạn của tớ, Bahn Ha Ni.
Thank you, my friend, Bahn Ha-ni.
Bahn Ha Ni, làm bạn gái của tớ đi.
Bahn Ha-ni, be my girl.
Trải nghiệm tàu điện Deutsche Bahn thoải mái và tiện lợi.
Experience the comfortable and convenient Deutsche Bahn.
Vậy em… Em là con gái Bahn Ha Ni? Mẹ?
Are you… Are you Bahn Ha-ni's daughter? Your mom?
Để biết thêm thông tin, vui lòng truy cập www. bahn.
For further information please visit www. bahn.
Tôi thích bạn, say đắm bạn Bahn Ha Ni quyến rũ.
I'm falling for you, The charming, Bahn Ha-ni.
Giá vé xe buýt địa phương được bao gồm trong vé Deutsche Bahn.
Local bus fare is included in Deutsche Bahn tickets.
Hệ thống mạng lưới tàu ở Đức được điều hành bởi Deutsche Bahn.
Germany's rail network is operated by Deutsche Bahn.
Results: 449, Time: 0.0163

Top dictionary queries

Vietnamese - English