Examples of using Balancer in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Một Load Balancer chính là hệ thống cân bằng tải hoạt động như" Traffic Cop"( cảnh sát giao thông)
Pin nổi sạc theo cách không cân bằng này trong một thời gian dài mà không có On Line Battery Capacity Balancer hoặc On Line Equalizer,
Cân bằng lò xo 1- 3kg Công cụ Spring Balancer 1- 3kg là một thiết bị để treo máy móc
Cân bằng lò xo 1- 3kg Công cụ Spring Balancer 1- 3kg là một thiết bị để treo máy móc
Wing Balancer vượt qua đầu Quenser.
Xây dựng một load balancer.
Nó không bắn vào Wing Balancer.
Nhưng Wing Balancer không ngừng lại.
Balancer như pH plus/ Minus;
Tìm hiểu thêm về Balancer Pro.
Wing Balancer rơi xuống ở gần đó.
Thực hiện SSL ở mức Load Balancer.
Khi nào doanh nghiệp cần Load Balancer?
Wing Balancer của Tổ Chức Tín Tâm.
Wing Balancer không hề tỏ lòng thương xót.
Wing Balancer là một chiếc Object đặc biệt.
Phía ta đã đặt tên cho nó là Wing Balancer.
Và chiếc Wing Balancer dường như nhận ra điều đó.
Có thể đóng vai trò như reverse proxy load balancer.
Wing Balancer đã mất đi cơ sở hạ cánh của nó.