BAO GỒM CÁCH in English translation

include how
bao gồm cách
bao gồm
including how
bao gồm cách
bao gồm
covers how
bao gồm cách
includes the way
encompass the way
encompasses how
includes how
bao gồm cách
bao gồm
including the way
cover how
bao gồm cách
covering how
bao gồm cách
included how
bao gồm cách
bao gồm

Examples of using Bao gồm cách in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Năm 2016, Đảng Cộng sản đã ban hành một loạt các hướng dẫn bao gồm cách tổ chức đám cưới theo tinh thần thắt lưng buộc bụng của đảng.
In 2016, the Communist Party issued a raft of guidelines that included how to celebrate your wedding in the spirit of the party's austerity drive.
Bài phát biểu liên quan đến cách diễn đạt bằng lời nói, bao gồm cách tạo thành từ.
Speech refers to verbal expression, including the way words are formed.
Nó còn bao gồm cách mà người ta suy nghĩ,
It also includes how people think,
Bao gồm cách thiết lập,
Includes how to set up, operate
Họ đặc biệt giỏi giải quyết vấn đề bao gồm cách mở tủ
They are particularly good at problem solving which includes how to open cupboard and other doors so
Các bài học trực tuyến cho người mới bắt đầu với những điều cơ bản bao gồm cách ngồi và định vị tay trong khi chơi piano cổ điển.
The online lessons for beginners start with the basics which includes how to sit and position the hands while playing the classical piano.
Rối loạn hoảng sợ: Khi nỗi sợ hãi tràn ngập- Bao gồm cách quản lý một cuộc tấn công hoảng loạn.
Panic Disorder: When Fear Overwhelms- Includes how to manage a panic attack.
Hai bằng sáng chế mà Apple bị coi là vi phạm bao gồm cách quản lý các ứng dụng trên điện thoại thông minh và cách thay đổi kích thước ảnh.
The two patents which Apple was deemed to be violating include the way applications are managed on a smartphone and how photos are resized.
Lớp học này bao gồm cách tạo một app trực quan cũng như cách tạo một app
This class covered how to make an intuitive app but also how to make an app
Ông Trump cũng không đồng ý với một số quyết định của chính sách đối ngoại, bao gồm cách ông Obama điều động quân đội ra ngoại quốc để đánh nhau chống ISIS.
Trump also disagreed with foreign policy decisions that included the way Obama has deployed troops abroad to combat Islamist militant groups.
Các bổ sung mới có thể bao gồm cách theo dõi và đặt giới hạn thời gian dành cho một số ứng dụng nhất định.
New additions could include a way to track and set limits for time spent on certain apps.
Vì vậy, chúng tôi đã phát triển một chính sách bảo mật bao gồm cách chúng tôi thu thập,
So we have developed a Privacy Policy that covers the way we collect, use, disclose
Một số thông tin không xác định khác mà chúng tôi có thể truy cập bao gồm cách bạn sử dụng dịch vụ, truy vấn tìm kiếm, vị trí gần đúng của bạn, cookie….
Other non-identifying information that we might have access to includes how you use the Service, your approximate location, cookies.
Mô hình thứ hai cũng bao gồm cách để tích trữ năng lượng khi có quá nhiều,
The second model also included ways of storing energy when there was excess, such as in electricity,
Một số thông tin không xác định khác mà chúng tôi có thể truy cập bao gồm cách bạn sử dụng dịch vụ, truy vấn tìm kiếm, vị trí gần đúng của bạn, cookie….
Other non-identifying information that we might have access will include how you use the application, your approximate location, cookies.
Một số thông tin không xác định khác mà chúng tôi có thể truy cập bao gồm cách bạn sử dụng dịch vụ, truy vấn tìm kiếm, vị trí gần đúng của bạn, cookie….
Other non-identifying information that we might have access to includes how you use the Services, your approximate location, cookies.
Google Play đều bao gồm cách kiểm tra lịch sử ứng dụng của bạn nếu bạn định chia sẻ tài khoản này với con em mình.
Google Play include ways to check out your app history if you plan on sharing accounts with your kids.
( 4) Biện pháp bảo đảm an ninh vật lý bao gồm cách ly cô lập đặc biệt, chống rò rỉ dữ liệu, chống thu tin, kiểm soát ra vào.
Measures to ensure physical security include isolation of special isolation, data leakage prevention, anti-intrusion, and access control.
Kế hoạch phát triển bản thân cá nhân của bạn cần bao gồm cách bạn sẽ thay đổi, bạn sẽ thực hiện hành động nào?
Your personal self development plan needs to include how you are going to change, what action will you take?
Kế hoạch phát triển bản thân cá nhân của bạn cần bao gồm cách bạn sẽ thay đổi, bạn sẽ thực hiện hành động nào?
Your personal self-development need to include how you are going to change and what actions will you take?
Results: 412, Time: 0.0374

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English