Examples of using Gồm in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
JWT gồm ba phần: header,
Gồm một số frameworks cho việc triển khai GIS.
Gồm 10 chủng probiotic.
Gồm 3 bản đồ.
Gồm 440 căn hộ.
Gồm 59 nhân vật.
Gồm 4 hộp nhỏ.
Gồm 10 bài hát.
Gồm 01 phòng.
Gồm 12 bài học.
Gồm 2 sản phẩm.
Bao gồm các yếu tố khác.
Gồm: 80 phòng.
Gồm 14 đảo.
Gồm 132 miếng.
Gồm 3 Lữ Đoàn.
Hồ sơ gồm có.
Gồm 14 đảo.
Gồm 4 nhiệm vụ.
Gồm 20 câu chuyện.