Examples of using Barometer in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Dữ liệu từ Vòng III của Asian Barometer.
Barometer để dự đoán mưa.
Khảo sát International Student Barometer, 410 sinh viên tham dự.
Để biết thêm thông tin về DHL Global Trade Barometer, hãy truy cập: WEB.
Xếp hạng 1 cho các cơ sở thể thao( International Student Barometer, 2012).
Xếp hạng 1 cho các cơ sở thể thao( International Student Barometer, 2012).
Xếp hạng 1 cho môi trường khuôn viên trường( International Student Barometer, 2012).
UCLan đạt 91% mức độ hài lòng theo International Student Barometer survey( 2017).
Thông tin thêm về những phát hiện của Allianz Risk Barometer 2020 có sẵn tại đây.
Được bình chọn số 1 thế giới về trải nghiệm sinh viên( International student barometer, 2011).
Muốn giới thiệu QUT cho bạn bè( International Student Barometer Queensland, 2014).
Dịch vụ Nghề nghiệp của Trinity được xếp hạng 2 tại Châu Âu( International Student Barometer).
Xếp hạng 1 cho môi trường khuôn viên trường( International Student Barometer, 2012).
Theo Innovation Barometer của GE, nhu cầu về nhân tài trong lĩnh vực này rất lớn.
(* Student Barometer sóng năm 2014,' học với những người từ các nền văn hóa khác).
Consumer Barometer là một công cụ giúp bạn hiểu cách mọi người sử dụng Internet trên toàn thế giới.
Sinh viên quốc tế đều hài lòng với QUT( International Student Barometer Queensland, 2016).
Theo Barometer Ca cao 2018, 2,1 triệu nô lệ trẻ em đang làm việc trên các cánh đồng.
Consumer Barometer là một công cụ giúp bạn hiểu cách mọi người sử dụng Internet trên toàn thế giới.