Examples of using Battista in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hồng y giáo chủ Giovanni Battista Re.
Nhiếp ảnh gia: Michelangelo Di Battista.
Nhà thờ thế kỷ 18 San Giovanni Battista.
Tiểu sử Đức Hồng y Giovanni Battista Re.
Cơn thịnh nộ của Achilles" của Giovanni Battista Tiepolo.
Giovanni Battista Cibo- đắc cử Giáo hoàng Innocent VIII.
Tranh được vẽ bởi Giovanni Battista Cima da Conegliano.
Đức Phaolô VI sinh ra là Giovanni Battista Montini năm 1897.
Giovanni Battista Montini sinh tại miền bắc nước Ý vào năm 1897.
Hãng được thành lập bởi Battista" Pinin" Farina vào năm 1930.
Hãng được thành lập bởi Battista" Pinin" Farina vào năm 1930.
Battista, là tác giả, nhà hoá học người Canada- Mỹ.
Ngôi mộ được phát hiện vào năm 1817 bởi Giovanni Battista Belzoni.
Pirelli được thành lập vào năm 1872 bởi Giovanni Battista Pirelli tại Milan.
Phần trình diễn tác phẩm“ Stabat Mater” của Giovanni Battista Pergolesi.
Pirelli được thành lập vào năm 1872 bởi Giovanni Battista Pirelli tại Milan.
Pirelli được thành lập vào năm 1872 bởi Giovanni Battista Pirelli tại Milan.
Pirelli được thành lập vào năm 1872 bởi Giovanni Battista Pirelli tại Milan.
Đó là Leon Battista Alberti, một nhà văn hóa tôi rất thích.