Examples of using Battleship in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
sáng tạo manga Space Battleship Yamato.
Battleship Island" là câu chuyện hư cấu dựa trên tài liệu lịch sử về chuyện Nhật Bản chiếm đóng Hàn Quốc khiến vô số dân Hàn bị ép buộc gia nhập vào quân đội Nhật.
Ở vị trí thứ ba và thứ tư là The outlaws( 6.88 triệu lượt khán giả) và The battleship island- được công chiếu với số lượng màn hình lớn nhất trong nước vào cuối tháng 7( 6.59 triệu lượt khán giả).
The Battleship Island, một trong những phim được mong đợi nhất năm,
Siêu phẩm The Battleship Island của CJ E& M,
Các phim chiếu rạp của Nga và sau đó là Liên Xô bùng nổ mạnh mẽ giai đoạn sau năm 1917, kết quả là đã cho ra đời một số bộ phim nổi tiếng thế giới như The Battleship Potemkin của Sergei Eisenstein.
Lee Jung Hyun, người giành giải thưởng Top Star Award cho diễn xuất của cô trong The Battleship Island đã chia sẻ trong niềm hạnh phúc:“ Tôi muốn gửi ánh hào quang của giải thưởng này đến đội ngũ đạo diễn, ekip và các diễn viên đã làm việc vất vả trong suốt quá trình sản xuất bộ phim này”.
Mặc dù Space Battleship Yamato 2199 được sản xuất như là một loạt
Space Battleship Yamato) đã tiết lộ trong một cuộc phỏng vấn với website Starblazers.
Space Battleship Yamato.
The Gray( 2011), Battleship( 2012) và Taken 2( 2012),
The Gray( 2011), Battleship( 2012) và Taken 2( 2012),
The Battleship Island con cưng của CJ E& M,
bộ phim đình đám như BE With YOU( 2018) và BATTLESHIP ISLAND( 2017).
Nhà hàng gần Battleship Missouri Memorial.
Lớp và kiểu: battleship lớp Helgoland.
Nhà hàng gần Battleship Missouri Memorial.
Làm thế nào để chơi Battleship War.
Cậu mời tớ đến nhà để" play Battleship.
Hey, cậu có muốn chơi Battleship không?