Examples of using Bertone in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đức Hồng Y Bertone chia sẻ rằng Sr.
Bởi Matt Bertone, Đại học bang Bắc Carolina.
Viết bởi Matt Bertone, Đại học bang North Carolina.
Tuyệt phẩm Aston Martin Rapide Shooting Brake từ Bertone.
Hãng được thành lập bởi Carrozzeria Bertone vào năm 1912 bởi Giovanni Bertone.
Hồng y Tarcisio Bertone của Ý là ngoại trưởng.
Hãng được thành lập bởi Carrozzeria Bertone vào năm 1912 bởi Giovanni Bertone.
Bà Andrea Bertone, giám đốc tổ chức Human Trafficking.
Đức Hồng Y Bertone Nói Về Bí Mật Fatima Thứ Ba.
Đức Hồng Y Bertone Nói Về Bí Mật Fatima Thứ Ba.
Bertone, lúc ấy đang ở thăm Hoa Kỳ.
Đức Hồng y Bertone nói về bí mật thứ ba của Fatima.
Zenvo và Zagato/ Bertone.
Đức Hồng y Bertone nói về bí mật thứ ba của Fatima.
Zenvo và Zagato/ Bertone.
Lộ ảnh iPhone giá rẻ với hai phiên bản Zenvo và Zagato/ Bertone.
Đức Hồng y Bertone nói về bí mật thứ ba của Fatima.
Quốc Vụ Khanh Vatican Tarcisio Bertone sẽ bước sang tuổi 78.
Nổi tiếng nhất là Bertone, Vignale, Ghia
Đức Hồng y Bertone tự bào chữa trước những cáo buộc về lối sống xa hoa.