Examples of using Bless in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Computer
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
phiên bản điện ảnh Bless This House( 1972) cùng với Sid James.
ông đã một lần bị khiển trách bởi một viên chức vì đã đề nghị kết thúc một bài diễn văn với câu:“ God bless Britain.”.
chuyến đạp xe này dường như được lấy cảm hứng từ lời bài hát“ God Bless America,” qua lời bài hát“ ngọn núi, hãy để các thảo nguyên/ Để các đại dương trắng với bọt biển của chính mình..“.
hát‘ God Bless America‘, không ai trong năm 1966 nghĩ bạn có thể hát‘ God' trong một ca khúc.”.
đồng nghiệp của Bless Entertainment khi đang uống rượu.
bao gồm" This Land is Your Land" để đáp lại" God Bless America" của Irving Berlin, và Guthrie đã viết các bài hát Do Thái.
kế tiếp là album Giáng sinh Sweet Little Jesus Boy, rồi Bless This House, đều được thực hiện trong năm 1956.
GOD BLESS AMERiCA!! hơn một năm qua!
BLESS bạn, CẢM ƠN bạn!!!!!
Bless Online là game gì.
Bộ soạn thảo hex Bless.
God bless u anh trai!
Lời bài hát Bless You.
Lord Bless My Những người bạn.
God Bless bạn người đàn ông.
Chúc phúc bạn- Bless you!
Lord Bless My Những người bạn.
Tải phim Bless Me, Ultima.
Lord Bless My Những người bạn.
Lời bài hát: Bless This House.