BOB in English translation

bobbed
bobs

Examples of using Bob in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi sẽ gặp Bob vào ngày mai.
I will see you tomorrow with Bob.
Bob bắt đầu nói.
Bobby started to speak.
Bob' s" được cho là sở hữu cách chứ không phải dạng rút gọn.
Bob's" is supposed to be a possessive, not a contraction.
Bốn tháng sau, Bob vẫn ở với chúng tôi.
But 4 days later, Peter is still with us.
Bob bao nhiêu tuổi?
How old is Bob?
Bob Dylan thì có gì?
What would Bob Dylan do?
Và rồi cuốn sách Bob- Chú Mèo Đường Phố( A street cat named Bob) đã ra đời!
This is Bob(named after the book Street Cat named Bob!)!.
Còn về lợi thì Bob Dylan nói:" Tiền bạc không biết nói!
It was Bob Dylan, who said:“Money doesn't talk!
Bob marley đã nói“ mọi thứ sẽ là ổn“.
As Bob Marley always said,“Everything's gonna be alright.”.
Còn Bob, tức là ngắn".
As for Bob, it means short.
Bob hỏi, Ai đấy?
Who is Bob, you ask?
Ông Bob sẽ gặp ông ngay bây giờ.
Ms. Brown will see you now.
Bob Dylan từng nói“ Tiền là gì?
As Bob Dylan once said,"What's money?
Chào Bob, vào đi.
Hi Bert, come on in.
Bob Dylan từng có câu nói:“ sẽ không có thành công nào như thất bại”.
As Bob Dylan says,‘there is no success like failure”.
Bob gần đây đã học cách gõ phím và truy cập Internet.
Vasya has recently learned to type and log on to the Internet.
Cuối cùng, Bob quyết định là không thể chờ đợi được nữa.
Finally, Brad decided he could wait no longer.
Tóc bob và mái thẳng.
Hair brown and straight.
Bob biết là đã có chuyện gì đó.
Bobby knows that something is up.
Bob cũng cười với tôi.
Brad is laughing at me too.
Results: 12312, Time: 0.0197

Top dictionary queries

Vietnamese - English