Examples of using Boon in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Giáo sư lịch sử Tạ Văn Khánh( Cheah Boon Kheng) cho rằng nổi dậy cộng sản không phát triển thành một xung đột
Boon trích tinh thần sáng tạo
Ông Khaw Boon Wan- Bộ trưởng Bộ Phát triển Quốc gia Singapore đã từng khẳng định:
có thể đưa đất nước vào con đường cô lập mới”, giám đốc đầu tư Lim Say Boon của ngân hàng DBS Bank ở Singapore cho biết.
Preston Front, Boon, Monroe, Dalziel and Pascoe và Porkpie.
Terry and June và Boon.
Chalk, Boon, Casualty, Heartbeat,
Terry and June và Boon.
em vợ Lim Boon Keng, một bác sĩ đã thúc đẩy cải cách xã hội
Sự kiện có sự tham dự của ông Loh Boon Chye- Chủ tịch SGX;
Ông Khaw Boon Wan, Bộ trưởng Điều phối Cơ sở hạ tầng
Năm 2019, Nguyễn Hoàng Tú chính thức ký kết thành công hợp tác với agency Thời trang BOON, trụ sở tại Paris, trong đó BOON sẽ là đại diện truyền thông- PR- và thương mại cho thương hiệu Nguyễn Hoàng Tú tại thị trường Châu Âu.
Năm 2019, Nguyễn Hoàng Tú chính thức ký kết thành công hợp tác với agency Thời trang BOON, trụ sở tại Paris, trong đó BOON sẽ là đại diện truyền thông- PR- và thương mại cho thương hiệu Nguyễn Hoàng Tú tại thị trường Châu Âu.
Đây là Boon.
Boon tiếp tục.
Boon nhìn mình.
Đi nào, Boon!
Từ Barrier để Boon.
Boon, đi nào!
Đạo diễn: Dany Boon.