Examples of using Borg in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chờ chúng tôi ra khỏi nơi ẩn náu. Và ngạc nhiên thay, loài Borg vẫn giữ nguyên vị trí.
một Klingon chim săn mồi, Borg Cube, và nhiều hơn nữa?
Với 5 lần xưng vương Wimbledon, Nole đã cân bằng thành tích với tiền bối người Thụy Điển Bjorn Borg và hiện chỉ còn kém Federer( 8 lần) và Pete Sampras( 7 lần)
do Bjorn Borg của Thụy Điển dẫn đầu,
Borg, qua đời năm 2003,
Bjorn Borg và Chris Evert,
Bjorn Borg, và Svetlana Kuznetsova.
Hãy suy nghĩ về nó như một Borg thu thập chia sẻ thông tin có liên quan đến một công việc nhưng bỏ qua thông tin từ các khối trên những nhiệm vụ không liên quan.
hầu hết mọi người từng nghĩ rằng kỷ lục sáu danh hiệu của Bjorn Borg là không thể xô đổ.
chúng tôi đã phỏng vấn Lars Borg, chuyên gia màu sắc của Adobe,
Tôi nghĩ điều khiến" Sandy borg" đặc biệt là tính chất của vật ệu khảo cổ:
nhân viên Google đã làm việc với Borg và được đặt tên là Project 7( 7 trong số 9 người nổi
Schaich Borg đã bắt đầu thực hiện nghiên cứu này khi đang làm tốt nghiệm tại Stanford,
Schaich Borg ứng dụng kỹ thuật này trện những con chuột của cô,
đối tác của WH Partners, Joseph Borg và đồng sáng lập Bitmalta nói rằng“
chúng tôi đã phỏng vấn Lars Borg, chuyên gia màu sắc của Adobe,
các biểu tượng của môn thể thao như Bjorn Borg, Jimmy Connors
nhân viên Google đã làm việc với Borg và được đặt tên là Project 7( 7 trong số 9 người nổi
Tại Thụy Điển, Bộ trưởng Tài chính Anders Borg cho biết, chính phủ sẽ đưa ra dự thảo luật trong ngày mai cho
khuyến khích chúng tôi trong nỗ lực đảm bảo hệ thống giao thông phát triển bền vững”- Ông Borg nói thêm.