BOT CỦA BẠN in English translation

your bot
bot của bạn
robot của cháu
your chatbot
chatbot của bạn
bot của bạn

Examples of using Bot của bạn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bot của bạn đã sẵn sàng?
Your bot is ready?
Vui lòng nhập tên bot của bạn.
Please enter your bot name.
Người cộng tác chỉ xem được bot của bạn.
View(view only): Collaborators can only view your bot.
Xây dựng bot của bạn bây giờ!
Build your Box now!
Lựa chọn một khối hiện có trong bot của bạn.
Choose the existing block in your bot flow.
Xây dựng Messenger Bot của bạn[ Video] bởi Facebook.
Building Your Messenger Bot[Video] by Facebook.
Điều này trở lại mục đích của bot của bạn….
This takes back to the purpose of your bot….
Làm cho bot của bạn hiểu ngôn ngữ của con người.
Make your bot understand human language.
Đừng mong đợi bot của bạn trở nên hoàn hảo.
You can't expect your bot to be perfect.
Đảm bảo bot của bạn ổn định
Ensure your bot is stable
Đào tạo- Dạy bot của bạn những gì nó cần hiểu.
Train- Teach your bot what it needs to understand.
Bấm vào bot của bạn từ danh sách, rồi bấm Edit Bot.
Click your bot from the list, and then click Edit Bot.
Sau đó, bạn phải chọn tên người dùng cho bot của bạn.
After that you must choose a username for your bot.
Bây giờ bạn đã sẵn sàng để xây dựng bot của bạn!
You are now ready to build your bot!
Tên Bot: Điền hoặc chỉnh sửa tên cho bot của bạn.
Bot name: Type the name of your chatbot.
Chủ sở hữu: Chọn chủ sở hữu cho bot của bạn.
Owner: Choose the owner of your chatbot.
Các công cụ bạn cần để khởi chạy bot của bạn.
We have all the needed tools to ship your boat.
Không chú ý đến cách mọi người đang sử dụng bot của bạn.
Not pay attention to how people are using your bot.
Theo dõi tab này và huấn luyện bot của bạn thường xuyên.
Keep and eye on this tab and train your bot regularly.
Một mã thông báo mới sẽ được phát hành cho bot của bạn.
A new token will be issued for your bot.
Results: 1159, Time: 0.028

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English