Examples of using Bot in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bot: Nơi
Mình là bot nhưng không ẻo lả.
Đúng kiểu bot mình thích.
Mong là bot sẽ cứu đc.
Ai biết bot này là gì ko?
Bot tuần này.
Bot đều ok.
Bot tuần này.
( Ông nói rằng bot được vận hành bởi con người.).
Khi nào thì bạn nên cần BoT?
Chúng tôi không biết ai sở hữu các bot này.
Không phải là bot; và.
Bây giờ bạn đã sẵn sàng để xây dựng bot của bạn!
Loại này gọi là bot.
Tài khoản không hoạt động, giả mạo và bot sẽ không được chấp nhận.
Mày ko biết gì về bot.
Hãy kiểm tra bot của bạn.
Trải nghiệm thiết kế độc đáo nhờ Sacha AI bot.
Điều này rất hữu ích khi nhìn thấy bot đã đi được bao xa.
Nó cho phép bạn tạo nhiều bot.