Examples of using Brad in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bố Brad bắt được họ ở cùng nhau.
Không.- Brad sẽ giúp tôi dọn đi.
Brad chẳng có gì.
Tôi yêu Brad và Angelina!”.
Với một cái nhìn mới brad: phong cách báo cũ thời trang.
Angelina Jolie vẫn tin Brad là người cha tuyệt vời.
Brad đã được phỏng vấn.
Tôi hạnh phúc vì có Brad.
Một trong những sản phẩm được ông lấy tên mình:“ Brad Drink”.
Angie đã ở trong tình trạng tồi tệ sau khi chia tay Brad.
Mà là nhanh chóng nhắm ngay Brad.
Angie đã rất khổ sở sau khi chia tay Brad.
Những chuyện đã xảy ra thật sự đã đánh trúng Brad.
Bảo tàng dầu mỏ Brad.
Tôi hạnh phúc vì có Brad.
Angie đã ở trong tình trạng tồi tệ sau khi chia tay Brad.
Chúng muốn đụng đến Brad?
Đầu năm 2006, Angelina thông báo đang mang thai đứa con đầu lòng với Brad.
Tôi rất may mắn khi có Brad.
Đầu năm 2006, Angelina thông báo đang mang thai đứa con đầu lòng với Brad.