BREAK in English translation

break
phá vỡ
nghỉ
gãy
đột nhập
bẻ
ngắt
chia
bị vỡ
đột phá
vỡ ra
breaks
phá vỡ
nghỉ
gãy
đột nhập
bẻ
ngắt
chia
bị vỡ
đột phá
vỡ ra
breaking
phá vỡ
nghỉ
gãy
đột nhập
bẻ
ngắt
chia
bị vỡ
đột phá
vỡ ra
broken
phá vỡ
nghỉ
gãy
đột nhập
bẻ
ngắt
chia
bị vỡ
đột phá
vỡ ra

Examples of using Break in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
DFDS Thống Cruise Break là lý tưởng nếu bạn đang tìm
DFDS Mini Cruise Breaks are ideal if you are looking for a romantic break,
Tôi nghĩ rằng việc bị mất break với 2 cú smash hỏng trong 1 game đấu là điều gì đó đã không xảy ra trong một thời gian dài, rất lâu rồi.
Getting broken with missing two smashes in one game, that hasn't happened in a long, long time.
Những con gấu đã thành công trong việc break dưới ngưỡng 6.000 USD vào ngày 24/ 6, tuy nhiên nó đã không thể duy trì.
The bears succeeded in breaking below the $6,000 levels on June 24, however, they could not sustain those levels.
Barret dường như cũng sử dụng Limit Break Hammer Blow như một đòn tấn công bình thường, cho thấy ban đầu khẩu gun- arm của anh chỉ được sử dụng cho Limit Break.
Also Barret uses Hammerblow as a regular attack, maybe at one point in development he only used his gun for limit breaks.
Tôi nghĩ rằng việc bị mất break với 2 cú smash hỏng trong 1 game đấu là điều gì đó đã không xảy ra trong một thời gian dài, rất lâu rồi.
I think getting broken with missing two smashes in one game, that hasn't in a long, long time or ever.
Hội thảo Break- Cell- Wall: Các thiết bị hiện đại được áp dụng để phá vỡ thành tế bào bào tử ở nhiệt độ thấp với tỷ lệ phá vỡ cao tới 99%.
Cell-Wall Breaking Workshop: State-of-the-art equipments are applied for breaking the spore cell-wall at low temperature with a breaking rate as high as 99%.
tạo nhiều break và đã có hơn 400 break thế kỷ trong sự nghiệp chuyên nghiệp của mình.
Selby is also a prolific break-builder and has compiled more than 400 century breaks in his professional career.
Bà Julie Lythcott viết tất cả kinh nghiệm của mình trong cuốn sách How to Raise an Adult: Break Free of the Overparenting Trap and Prepare Your Kid for Success của bà.
Julie Lythcott Haims, Author, How to Raise an Adult: Breaking Free of the Overparenting Trap and Prepare Your Kid for Success.
Tay vợt số 1 thế giới chỉ bị ăn break 2 lần trong 4 trận gần đây.
The World No. 1 has only been broken twice in his past four matches.
Nếu giá BNB nằm trong một phạm vi trong một thời gian dài và sau đó break out khỏi nó, xác suất của một mức cao mới sẽ tăng lên.
If the BNB/USD pair stays in a range for a long time and then breaks out of it, the probability of a new high increases.
Federer bảo toàn break giành được từ sớm và ngăn chặn mọi nỗ lực giành break của Wawrinka.
Federer secured an early break and prevented any chances of Wawrinka breaking and closed out the opener.
Halep có cơ hội giành chiến thắng trước Janković, nhưng đã bị mất break trong khi giao bóng khi đang dẫn 5- 4 trong hiệp ba.
Halep had a chance to win over Janković, but was broken while serving for the match at 5- 4 in the third.
Limit Break, và chiến đấu với quái vật.
use Summons, Limit Breaks and fight Monsters.
Word cho phép người dùng đánh số trang lại từ bất kỳ trang nào trong văn bản bằng cách tạo Section Break và đánh số trang từ số cụ thể.
Word allows users to re-number pages from any page in the text by creating Section Breaks and numbering pages from specific numbers.
False- Break, Fakeys…. xảy ra trên thanh ngang này.
false breaks, fakeys and so on, that occur at these horizontal lines.
được gọi là" Limit Break" trong bản demo tiếng Nhật.
despite still being called"LIMIT BREAK" in the demo's Japanese version.
Scroll Lock và Pause/ Break.
SCROLL LOCK, and PAUSE/BREAK.
Vào năm 1987, Dragon tham dự tour diễn“ Break Every Rule”( Phá vỡ mọi quy tắc) của Tina Turner.
In 1988, Tina Turner broke a world record during her“Break Every Rule” World Tour.
Break- in,
Break-in, tail, over-pass
Làm như vậy phù hợp với nhãn sử dụng cùng với câu lệnh break và giúp làm cho logic của trò chơi rõ ràng hơn để đọc và hiểu.
Doing so is consistent with the label's use alongside the break statement and helps make the game's logic clearer to read and understand.
Results: 2037, Time: 0.0293

Top dictionary queries

Vietnamese - English