Examples of using Prison break in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Phim truyền hình Mỹ Prison Break.
Prison Break được phát trên kênh Seven.
Prison Break được sản xuất bởi Adelstein-.
Tóm tắt tập trước của Prison Break.
Kết quả tìm kiếm cho" Prison Break".
Sự trở lại của Prison Break mùa 5.
Kết quả tìm kiếm cho" Prison Break".
Tôi nghĩ Prison Break hoàn toàn điên rồ.
Prison Break' chính thức được tái sinh!
Prison Break' chính thức được tái sinh.
Prison Break mùa 6 chính thức triển khai.
Prison Break mùa 6 chính thức triển khai.
Series truyền hình yêu thích của anh là Prison Break.
Series truyền hình yêu thích của anh là Prison Break.
Prison Break mùa 6 chính thức được xác nhận bởi Fox.
Có cả T- Bag trong Prison Break nữa kìa.
Series truyền hình yêu thích của anh là Prison Break.
Chương trình truyền hình yêu thích của anh là Prison Break.
Chương trình truyền hình yêu thích của anh là Prison Break.
Prison Break, với những con chó( video hàng ngày).