Examples of using Brian in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Brian, cô gái kia… Cô bé dễ thương đấy. Tốt mà.
Brian đây, để lại tin nhắn nhé.
Brian, anh tôi.
Brian đâu?
Brian đi nên thiếu một người.
Tôi là Brian. Tôi xin lỗi.
Tôi là Brian. tôi làm việc ở bộ phận IT.
Brian đâu rồi? Trọng lực?
Anh nghĩ có bao nhiêu Brian ở trong Mặt Trăng?
Cô giáo Brian nghĩ ta không để ý nhiều đến chuyện này.
Nhé? Cô giáo Brian nghĩ ta không để ý nhiều đến chuyện này.
Brian kìa!- Có thấy Brian đâu không?
Brian là bất bại. Nên chúc may mắn.
Nhưng nó không tệ như là Brian, vì thế tôi không phàn nàn gì hết.
Brian xứ Nazareth đâu?
Brian đâu?- Để tôi xử lý.
Cô mất Brian và con trai Daniel.
Brian đâu rồi?
Brian đâu rồi?
Brian sẽ biết phải làm gì.