Examples of using Brian eno in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Album được sản xuất bởi Brian Eno.
Sản xuất- Daniel Lanois, Brian Eno.
Sản xuất- Daniel Lanois và Brian Eno.
Bài hát sản xuất bởi Brian Eno.
Sản xuất- Daniel Lanois và Brian Eno.
Âm nhạc: Brian Eno, Nico Muhly.
Sản xuất- Daniel Lanois và Brian Eno.
Sản xuất bởi Brian Eno& Daniel Lanois.
Sản xuất bởi Brian Eno& Daniel Lanois.
Sản xuất- Daniel Lanois và Brian Eno.
Ambient music như nhạc của Brian Eno là lý tưởng.
Tất cả bài hát được sáng tác bởi Brian Eno.
Tất cả bài hát được sáng tác bởi Brian Eno.
Tất cả bài hát được sáng tác bởi Brian Eno.
Tất cả bài hát được sáng tác bởi Brian Eno.
Ambient 1: Âm nhạc cho sân bay bởi Brian Eno.
Ambient 1: Âm nhạc cho sân bay bởi Brian Eno.
( Cười) Vì thế Phil Collins chơi trống trong một album mới của Brian Eno.
Another Green World là album phòng thu thứ ba của nhạc sĩ người Anh Brian Eno.
Nhạc chuông của Nokia 8800 Siroco được soạn bởi nhà soạn nhạc nổi tiếng Brian Eno.