Examples of using Broad in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Phương ngữ Yorkshire( còn được gọi là Broad Yorkshire, Tyke,
một thành viên của Viện Broad của Harvard và MIT, phản ứng với các phóng viên về vấn đề em bé được chỉnh sửa gen đầu tiên trên thế giới sau Hội nghị chỉnh sửa bộ gen người ở Hồng Kông vào ngày 11 tháng 11 27, 2018.
Lawson đã bắt đầu một cửa hàng tại nhà máy sữa Broad Boulevard của mình ở Cuyahoga Falls,
muốn chạy một số từ khóa Broad Match là một thử nghiệm để xem nếu bạn có thể khai thác các dữ liệu truy vấn tìm kiếm để tìm một số từ khóa tốt, bạn có thể thêm vào các chiến dịch mà bạn có thể không có suy nghĩ của khác.).
Nhưng ý tưởng của Google có liên quan và ý tưởng của bạn có liên quan có thể khá khác nhau để quảng cáo của bạn có thể có khả năng xuất hiện những thuật ngữ như' bowling',' chụp ảnh dưới nước' hoặc' thể thao dưới nước' nếu từ khóa' bowling dưới nước' được đặt Broad Match trong các chiến dịch của bạn.
William Perrins of 63 Phố Broad, Worcester).
là giám đốc của Trung tâm Regeneration Y Eli và Edyth Broad của Nghiên cứu tế bào gốc tại UCSF nói.
Đại học Kinh doanh Eli Broad.
Eli Broad College of Business,
The Guardian cho rằng cuộc phỏng vấn với những người tham gia với các thổ nhĩ kỳ tư pháp và các chuyên gia về chủ đề này đã thể hiện:" a broad and systematic attempt at intimidating and reshaping Turkey' s judicial branch in an effort to further consolidate power in the hands of the ruling AKP and Turkey' s president Recep Tayyip Erdoğan.".
Associate thành viên của Viện Broad của MIT và Harvard.
người nào khác bạn sẽ phải đi đến văn phòng nhập cư trong Broad Street ở Monrovia để mở rộng thị thực của mình với giá 20$( mặc dù họ có thể sẽ yêu cầu nhiều hơn).
để thăm Công nghệ Xây dựng Bền vững BROAD và học cách các nguyên vật liệu xây dựng bền vững được làm như thế nào.
Phố Broad.
Khu phố Broad Ripple.
Chỉ dùng Broad Match.
Ở 4331 phố Broad.
Tên ta là Broad.
Broad Top City, Pennsylvania.
Ảnh: Broad City.