BUGS in English translation

bugs
lỗi
bọ
rệp
bug
lỗi
bọ
rệp

Examples of using Bugs in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
người gây ra bugs.
they are the source of bugs.
Và vì chúng ta là những người lạc quan, chúng ta thường nghĩ số lượng bugs sẽ nhỏ hơn số lượng thực tế mà chúng xuất hiện.
Because of optimism, we usually expect the number of bugs to be smaller than it turns out to be.
Khoa côn trùng học của Đại học Florida đã tài trợ giải thưởng“ Best of the Bugs” vinh danh các trang web liên quan đến côn trùng xuất sắc.
The University of Florida's entomology department has sponsored a"Best of the Bugs" award honoring for outstanding insect-related websites.
Họ có thể là cá nhân hay những nhà nghiên cứu theo đuổi việc tìm kiếm bugs và những sai sót có thể hữu ích cho chính phủ.
They can be individuals or researchers in pursuit of bugs and flaws which might be useful for the government.
lúc ta đưa hắn đọc“ Bugs”.
I would just handed in Bugs.
Nhưng làm sao ông biết điều đó? Đôi khi chúng tôi gọi nó là Bác sĩ, giống trong phim hoạt hình Bugs Bunny.
Yeah. We call him Doc sometimes, you know, like in the Bugs Bunny cartoons.
Trong những năm qua công ty đã phát triển tốt nhất mua thực sự, giống như loạt Bugs,….
Over the years the company has developed real best buy, like the Bugs series,….
Tuy nhiên, trong doanh nghiệp này, họ có các đối thủ đến từ Ireland- nhóm Bugs Moran.
However, in this business they had competitors from Ireland- the Bugs Moran group.
ngày 1 Tháng Mười, 1992 với những đoạn ngắn Bugs Bunny Rhapsody Rabbit.[ 1].
1992 with the Bugs Bunny short Rhapsody Rabbit being its first-ever.
Nó đặc biệt hữu ích cho các tổ chức để tracking bugs cho nhiều dự án.
It is specifically helpful for organizations to keep track of bugs for multiple projects.
Khi tôi nghe" The Barber của Seville" lần đầu tiên sau khi xem Bugs Bunny, tôi đã có một hướng liên quan đến nó làm tôi nghĩ rằng có sự khác biệt hơn nếu tôi chỉ nghe nó trên radio.
When I heard'The Barber of Seville' for the first time after watching Bugs Bunny, I had a way of relating to it that made me think of it differently than if I had just heard it on the radio.
Trở lại thời kỳ làm phim hoạt hình của họ, họ mất mười năm kể từ khi họ bắt đầu Merry Melodies cho đến khi lên đến đỉnh cao trong việc tạo ra Thỏ Bugs, vũ khí chính của họ trong việc đánh bại Disney.
Back when they were doing their cartoons, they took 10 years from the time they began“Merry Melodies” until their efforts culminated in the creation of Bugs Bunny, who was their main weapon in defeating Disney.
bảng xếp hạng ngay sau khi phát hành như đạt no. 1 trên 3 bảng xếp hạng Bugs, Naver, Soribada; no.
the song also got a good ranking on the charts right after its release as it reached number 1 on the 3 charts Bugs, Naver, Soribada.; no.
Bugs Bunny và băng đảng bắt đầu chiến đấu với lực lượng của Marvin,
Bugs Bunny and the gang aren't having that, so they begin fighting Marvin's forces,
Thập niên 1930 chứng kiến sự cạnh tranh thân thiện giữa Mickey và Bugs- được biết đến với cái tên Thời đại hoàng kim của hoạt hình Mỹ-
The 1930s saw friendly rivalry between Mickey and Bugs- known now as the American Golden Age of Animation- which culminated in a Disney's power play Snow White and the Seven Dwarves, the first feature-length film
Heiko Bugs, đối tác Châu Á của Solidiance nhận xét:“ Mặc dù chúng tôi không
Heiko Bugs, the Partner Asia of Solidiance remarks,“while there are uncertainties about the speed of economic recovery,
Chúng tôi có thể cũng thường sử dụng các“ điểm ảnh trang web”( thường được biết như là“ clear gifs”,“ web bugs”,“ 1- pixel gifs”,
We may also occasionally use“web beacons”(also known as“clear gifs,”“web bugs,”“1-pixel gifs,”
công nghệ có tên web bugs hay clear gifs,
and/or a technology known as web bugs or clear gifs,
họ có thể sẽ nói rằng đó là Michael Jordan hoặc Bugs Bunny, tùy thuộc vào số lần họ xem Space Jam như một đứa trẻ.
they will probably say that it's either Michael Jordan or Bugs Bunny, depending on how many times they watched Space Jam as a kid.
Genie, Bugs, Mnet, Naver
Genie, Bugs, Mnet, Naver,
Results: 502, Time: 0.0214

Top dictionary queries

Vietnamese - English