BUG in Vietnamese translation

[bʌg]
[bʌg]
lỗi
error
fault
bug
sorry
failure
blame
defective
guilty
buggy
excuse
bọ
bugs
beetle
bedbugs
insects
beacons
flea
mites
of thrips
tick
rệp
aphid
bug
bedbug

Examples of using Bug in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm sorry that bug up your ass had to die.-Why?
Tôi rất tiếc là con rệp trên mông cô đã chết.- Tại sao?
Hey, Bug, it's not really a good time.
Bọ con, lúc này không được.
It's probably just a bug or something.
Chắc chỉ là con sâu hay gì thôi.
Doesn't that bug you just a little?
Việc đó không khiến anh khó chịu chút nào ư?
I would bug the phone of the president of RAND.
Tôi sẽ nghe lén điện thoại chủ tịch RAND.
Why? I'm sorry that bug up your ass had to die?
Tôi rất tiếc là con rệp trên mông cô đã chết.- Tại sao?
The bug bug bug, despite the funny name,
Lỗi bug bug, mặc dù tên buồn cười,
I would never kill a bug or a rat!
Tôi không bao giờ giết con rệp hay con chuột cả!
And so, I really got bitten by the bug of deep-ocean exploration.
Và vì thế tôi như bị chích bởi những con bọ của những chuyến thám hiểm đại dương.
Identify any potential bug or performance issues.
Nhận biết các bug tiềm tàng hoặc vấn đề về performance( Hiệu suất).
Identify any potential bug or performance issue.
Nhận biết các bug tiềm tàng hoặc vấn đề về performance( Hiệu suất).
Not Bug anymore.
Không bị bug nữa rồi.
When is a bug not a bug?
Vậy khi nào một bug không phải là bug?
Monitoring and tracking the bug.
Kiểm tra và theo dõi các bug.
Plus a few more changes and bug fixes.
Và một số thay đổi khác+ Bugs fix.
When is a bug really a bug?
Vậy khi nào một bug không phải là bug?
This will, in turn, help you in identifying the bug reports.
Điều này sẽ giúp bạn xác định được các bug report.
Follow the Bug life cycle.
Quản lý vòng đời của Bug.
My friends say I'm acting as wild as a bug.
Bạn bè nói tôi hành động điên như con rệp.
After an initial release, the next update really should be solely bug focused.
Sau phiên bản đầu tiên, update tiếp theo có thể sẽ tập trung vào bug.
Results: 3245, Time: 0.0792

Top dictionary queries

English - Vietnamese