Examples of using Bug in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bạn đã làm gì mà bug xuất hiện?
Chắc nhu liệu có một một“ bug” nào đó.
Nói chung map khá nhiều bug.
Có những ai liên quan tới bug.
Điều này vô cùng tốn thời gian và dễ phát sinh ra bug.
Chắc nhu liệu có một một“ bug” nào đó.
Game này bug rồi.
Nó có thể trở thành nguyên nhân gây bug.
Mọi thứ đều hoàn hảo… cho đến khi bug xuất hiện….
Phần mềm là bug.
Xxx violations( xxx vi phạm): Số lượng bug, lỗ hổng và code smell được phát hiện.
Thỉnh thoảng chúng tôi đùa cháu là Doc bởi trông giống như trong phim thỏ Bug Bunny.
Ông viết trong sổ tay:‘ Vẫn còn quá nhiều bug khủng khiếp'.
Quên handle componentDidUpdate là điều dễ dẫn tới có bug trong React.
Tổng số bug đã reopen= Tổng Số bug retest.
Và đầy bug.
Phần mềm là bug.
Chưa bài đánh giá nào cho truyện Ta Có Thể Nhìn Thấy Bug.
Nói tóm lại là chả có cái bug gì ở đây.
Còn lại chưa thấy bug gì khác.