LỖI in English translation

error
lỗi
sai lầm
sai
fault
lỗi
sai lầm
trách
bug
lỗi
bọ
rệp
sorry
xin lỗi
tiếc
buồn
failure
thất bại
suy
việc
lỗi
hỏng
sự cố
blame
đổ lỗi
trách
đổ tội
tội lỗi
buộc tội
quy trách nhiệm
có lỗi
quy lỗi
chịu trách nhiệm
defective
bị lỗi
khiếm khuyết
bị hỏng
khuyết tật
hư hỏng
guilty
tội lỗi
có tội
có lỗi
tội
phạm tội
náy
phạm lỗi
bị
buggy
lỗi
xe
excuse
xin lỗi
cái cớ
lý do
thứ lỗi
xin phép
bào chữa
tha thứ
xin thứ
lời bào chữa
lí do

Examples of using Lỗi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhưng cậu ấy đã chịu nhận lỗi cho mình, như 1 người bạn thực thụ.
But he did take the blame for you, like a true friend would.
Lần này, lỗi là ở con, và con không biết cách sửa sai.
This is my fault, and I don't know how to fix it.
Xin lỗi. Tôi không có quyền nói về cuộc sống riêng của anh.
I have no right to tell you about your own life. I'm sorry.
Đây hoàn toàn là lỗi của tôi, lỗi đáng chết. Ổn mà.
It's totally my fault, my bloody fault. It's fine.
Xin lỗi phóng viên quèn như tôi lại dám làm phiền anh.
Hello. I'm sorry a mere reporter like me came to bother you.
Lỗi của tôi, tôi không có ý là lẻn sau lưng anh như thế.
My bad, I didn't mean to sneak up on you like that.
Xin lỗi. Tôi cần nói chuyện với anh.
I just-- I need to talk to you. I'm sorry.
Tôi nhận lỗi về vụ nổ ở trụ sở của tôi.
I took the blame for the explosion Previously on"Timeless"… at my headquarters.
Tôi nhận lỗi về vụ nổ ở trụ sở của tôi.
At my headquarters. I took the blame for the explosion Previously on"Timeless".
Xin lỗi, tôi không biết phải gọi ai nữa.
I didn't know who else to call. I'm sorry.
Em thấy có lỗi, không dám nhìn thẳng vào mắt Min Jeong.
I have been feeling bad, and it's hard to look Min-jeong in the eye.
Anh xin lỗi, em xin lỗi..
You are sorry, I am sorry, everyone is sorry but.
Xin lỗi, tôi không cố ý hôn cô hai lần… Okay.
I didn't mean to kiss you twice, Okay, I'm sorry.
Xin lỗi. Hôm nay chỉ có mình tôi đi giao hàng.
I'm the only guy they have got delivering today. I'm sorry.
Không, không, là lỗi của tôi khi đã rời bỏ các bạn.
No, it's my fault that I am with you gone.
Tôi thấy có lỗi vì không thể trả cho cô nhiều hơn.
I always feel bad that I can't pay you more.
Selina? Xin lỗi, tôi không có ý làm cô sợ hãi.
Selina? Hi. I'm sorry, I didn't mean to scare you.
Đó là lỗi của anh vì đã không quan tâm đến em.
It's my fault I didn't take care of you.
Em không thừa nhận lỗi của mình là chuyện khác.
It's different that you don't accept your part of the blame.
Không phải lỗi của anh anh có thể tìm một tay chơi guitar giỏi hơn.
Not my fault I couldn't find a better guitar player.
Results: 48353, Time: 0.0675

Top dictionary queries

Vietnamese - English