Examples of using Bui in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chủ nhà Bui Vinh.
Tạo bởi Hera Bui.
Tác giả: Hung Bui.
Kịch bản: Timothy Linh Bui.
Tony Bui, Timothy Linh Bui. .
Không phải bui, bùn đấy.
Tung Bui, Ph. D.
Bui bắt đầu gia nhập ICM vào năm 2010.
( tiếng Anh) Art Gallery Of Bui Xuan Phai.
Nhà thiết kế Barbara Bui sinh năm 1957 tại Paris, Pháp.
Cảm ơn Linh Tracy Bui nhiều vì đã ghé Chops!
Tôi đồng ý với quan điểm của bạn Bui Cúc.
Nó được chứng minh là một chiến lược thiết yếu để bui lệch.
tìm thấy Bui rồi bắn cô hai phát.
tìm thấy Bui rồi bắn cô hai phát.
Chia tay với CEO Tyler Bui.
Manh Bui tôi luôn đồng ý với suy nghĩ của bạn.
Họ được gọi là“ bui doi”, có nghĩa là“ bụi đời””.
Họ được gọi là“ bui doi”, có nghĩa là“ bụi đời””.
Năm 1992, Victor Bui tốt nghiệp Bằng Quản trị