Examples of using Build in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
bạn mở file build.
Tại sao phải build links?
Bây giờ chúng ta chỉ cần build nó!
OK, để mình build cái khác.
hình thành Build- up.
Bây giờ chúng ta chỉ cần build nó!
Dụng cụ thứ hai là Build Tool.
Maven là một công cụ giúp build và quản lý Java projects.
Cách tiết kiệm tiền khi Build PC.
Site chú đang build à?
Thường bị dẫn nhầm thành:" If you build it, they will come".
Các thay đổi trong Build 5.
Bạn có thể thấy rằng có bốn cảnh báo“ Crossing build- ings”.
Thường bị dẫn nhầm thành:" If you build it, they will come".
Tựa Thể loại Hệ máy Năm phát hành Ghi chú B- Units: Build it!
Chỉ cần nhập dự án thư viện Android dưới dạng mô- đun và Build. gradle.
Thường bị dẫn nhầm thành:" If you build it, they will come".
Lựa chọn build.
Lưu ý rằng tôi trỏ đến các CMakeLists cấp cao nhất trong tệp build.
Thường bị dẫn nhầm thành:" If you build it, they will come".